Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 38515-K1W-V10 38515K1WV10 | 38515-K1W-V10 | Dẫn hướng dây cảm biến tốc độ vành trước | | 49.896 ₫ |
|
|
#2 | 38520-K1W-D01 38520K1WD01 | 38520-K1W-D01 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 431.568 ₫ |
|
|
#3 | 42515-MBT-D50 42515MBTD50 | 42515-MBT-D50 | Đai sau trục cơ | | 763.840 ₫ |
|
|
#4 | 42704-MER-D00 42704MERD00 | 42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10 | | 41.580 ₫ |
|
|
#4 | 42705-MER-D00 42705MERD00 | 42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20 | | 46.200 ₫ |
|
|
#4 | 42706-MER-D00 42706MERD00 | 42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30 | | 52.360 ₫ |
|
|
#5 | 42753-KBS-901 42753KBS901 | 42753-KBS-901 | Van bánh xe | | 71.064 ₫ |
|
|
#6 | 44301-KVZ-630 44301KVZ630 | 44301-KVZ-630 | Trục bánh xe trước | | 1.262.520 ₫ |
|
|
#7 | 44311-K1W-D00 44311K1WD00 | 44311-K1W-D00 | Bạc đệm vành trước | | 99.792 ₫ |
|
|
#8 | 44620-KTW-B00 44620KTWB00 | 44620-KTW-B00 | Ống cách bi vành trước | | 713.664 ₫ |
|
|
#9 | 44650-K1W-V10ZA 44650K1WV10ZA | 44650-K1W-V10ZA | Vành trước *NH146M* | | 3.468.080 ₫ |
|
|
#9 | 44650-K1W-V20ZA 44650K1WV20ZA | 44650-K1W-V20ZA | Vành trước *NH303M* | | 3.468.080 ₫ |
|
|
#10 | 44711-KTW-B04 44711KTWB04 | 44711-KTW-B04 | Lốp trước (METZ) | | 2.339.064 ₫ |
|
|
#11 | 45140-K53-DB0 45140K53DB0 | 45140-K53-DB0 | Dẫn hướng cảm biến | | 337.176 ₫ |
|
|
#12 | 45351-KTW-901 45351KTW901 | 45351-KTW-901 | Đĩa phanh trước | | 2.012.472 ₫ |
|
|
#12 | 45351-K1W-D61 45351K1WD61 | 45351-K1W-D61 | Đĩa phanh trước | | 2.008.160 ₫ |
|
|
#13 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 10.780 ₫ |
|
|
#14 | 90105-MBT-610 90105MBT610 | 90105-MBT-610 | Bu lông | | 135.520 ₫ |
|
|
#15 | 90131-K64-N10 90131K64N10 | 90131-K64-N10 | Bu lông 5x10 | | 10.780 ₫ |
|
|
#15 | 90131-KPB-751 90131KPB751 | 90131-KPB-751 | Bu lông 5x10 | | 194.040 ₫ |
|
|
#16 | 90690-MCA-003 90690MCA003 | 90690-MCA-003 | Đai kẹp dây 14mm | | 30.800 ₫ |
|
|
#16 | 90690-MGS-D81 90690MGSD81 | 90690-MGS-D81 | Đai kẹp dây 12mm | | 18.144 ₫ |
|
|
#17 | 91052-K53-D05 91052K53D05 | 91052-K53-D05 | Vòng bi | | 801.360 ₫ |
|
|
#18 | 91252-MC4-013 91252MC4013 | 91252-MC4-013 | Phớt dầu 28x47.2x7 | | 139.104 ₫ |
|
|
#19 | 96001-060-1407 960010601407 | 96001-060-1407 | Bu lông SH 6x14 | | 30.800 ₫ |
|
|
#20 | 90105-K77-V10 90105K77V10 | 90105-K77-V10 | Bu lông 6x18 | | 35.420 ₫ |
|