Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42753-K12-901 42753K12901 | 42753-K12-901 | Van xe | | 32.076 ₫ |
|
|
#2 | 44301-GGE-900 44301GGE900 | 44301-GGE-900 | Trục bánh xe trước | 51.030 ₫ |
|
||
#3 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 7.560 ₫ |
|
|
#4 | 44311-K12-V00 44311K12V00 | 44311-K12-V00 | Bạc đệm bánh xe trước bên trái | | 34.992 ₫ |
|
|
#5 | 44620-K12-V00 44620K12V00 | 44620-K12-V00 | ống cách bi và may ơ trước | | 21.870 ₫ |
|
|
#6 | 44650-K2T-V00ZB 44650K2TV00ZB | 44650-K2T-V00ZB | Vành trước *NH146M* | | 1.630.044 ₫ |
|
|
#6 | 44650-K2T-V00ZA 44650K2TV00ZA | 44650-K2T-V00ZA | Vành trước *NH303M* | | 1.630.044 ₫ |
|
|
#7 | 44711-K12-903 44711K12903 | 44711-K12-903 | Lốp trước (CST) (90/90-12 44J) | | 474.768 ₫ |
|
|
#8 | 45351-K2T-V01 45351K2TV01 | 45351-K2T-V01 | Đĩa phanh trước trái | | 371.790 ₫ |
|
|
#9 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 10.780 ₫ |
|
|
#10 | 90306-K66-V01 90306K66V01 | 90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm | 13.860 ₫ |
|
||
#11 | 91052-K44-V81 91052K44V81 | 91052-K44-V81 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 39.312 ₫ |
|
|
#11 | 91052-KVB-901 91052KVB901 | 91052-KVB-901 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 60.480 ₫ |
|
|
#11 | 91052-KVG-B01 91052KVGB01 | 91052-KVG-B01 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 58.968 ₫ |
|
|
#11 | 91052-KWB-601 91052KWB601 | 91052-KWB-601 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 43.848 ₫ |
|
|
#12 | 91257-HB3-003 91257HB3003 | 91257-HB3-003 | Phớt chắn bụi vành trước | 17.496 ₫ |
|