Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KWN-900 06430KWN900 | 06430-KWN-900 | Bộ má phanh | 155.520 ₫ |
|
||
#2 | 42650-K27-V00ZB 42650K27V00ZB | 42650-K27-V00ZB | Bộ vành xe sau *NH146M* | 2.471.310 ₫ |
|
||
#2 | 42650-K27-V00ZA 42650K27V00ZA | 42650-K27-V00ZA | Bộ vành xe sau *NH303M* | | 2.319.678 ₫ |
|
|
#3 | 42711-K27-V02 42711K27V02 | 42711-K27-V02 | Lốp sau (CST) (90/90-14M/C 46P) | | 553.392 ₫ |
|
|
#3 | 42711-KVG-V40 42711KVGV40 | 42711-KVG-V40 | Lốp sau (IRC)(90/9014 46P) | | 639.576 ₫ |
|
|
#4 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 56.980 ₫ |
|
|
#4 | 42753-KBN-902 42753KBN902 | 42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) | | 40.824 ₫ |
|
|
#5 | 43141-KZR-600 43141KZR600 | 43141-KZR-600 | Cam phanh sau | | 55.440 ₫ |
|
|
#6 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | | 10.584 ₫ |
|
|
#7 | 43410-KWN-900 43410KWN900 | 43410-KWN-900 | Cần kéo phanh sau | | 62.694 ₫ |
|
|
#8 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 43472-KVB-900 43472KVB900 | 43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#10 | 90112-KVB-900 90112KVB900 | 90112-KVB-900 | Bu lông 6X32 | | 10.780 ₫ |
|
|
#11 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|