Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06430-K44-V80 06430K44V80 | 06430-K44-V80 | Bộ má phanh | | 107.568 ₫ |
|
|
#1 | 06430-KWN-900 06430KWN900 | 06430-KWN-900 | Bộ má phanh | 155.520 ₫ |
|
||
#1 | 06430-KZL-930 06430KZL930 | 06430-KZL-930 | Bộ má phanh | | 184.800 ₫ |
|
|
#2 | 42650-K2S-V00ZA 42650K2SV00ZA | 42650-K2S-V00ZA | Vành sau *NH303M* | | 1.921.752 ₫ |
|
|
#3 | 42711-K96-V01 42711K96V01 | 42711-K96-V01 | Lốp sau | | 737.856 ₫ |
|
|
#4 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 56.980 ₫ |
|
|
#5 | 43141-KZR-600 43141KZR600 | 43141-KZR-600 | Cam phanh sau | | 55.440 ₫ |
|
|
#6 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | | 10.584 ₫ |
|
|
#7 | 43410-K1N-V00 43410K1NV00 | 43410-K1N-V00 | Cần kéo phanh sau | | 75.816 ₫ |
|
|
#8 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | | 17.496 ₫ |
|
|
#9 | 43472-K97-T00 43472K97T00 | 43472-K97-T00 | Lò xo cần phanh sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#10 | 90112-KVB-900 90112KVB900 | 90112-KVB-900 | Bu lông 6X32 | | 10.780 ₫ |
|
|
#11 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|