Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KWN-900 06430KWN900 | 06430-KWN-900 | Bộ má phanh | 155.520 ₫ |
|
||
#2 | 42650-K12-900ZA 42650K12900ZA | 42650-K12-900ZA | Cụm vành đúc sau *NH-364M* | | 1.797.714 ₫ |
|
|
#2 | 42650-K12-930ZA 42650K12930ZA | 42650-K12-930ZA | Bộ vành & moay ơ sau | | 1.584.846 ₫ |
|
|
#3 | 42711-K12-901 42711K12901 | 42711-K12-901 | Lốp sau (CST) (100/90-10 56J) | | 505.008 ₫ |
|
|
#4 | 42753-K12-911 42753K12911 | 42753-K12-911 | Van xe | | 33.534 ₫ |
|
|
#5 | 43141-K12-900 43141K12900 | 43141-K12-900 | Cam phanh sau | | 45.360 ₫ |
|
|
#6 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | | 10.584 ₫ |
|
|
#7 | 43410-K12-900 43410K12900 | 43410-K12-900 | Cần kéo phanh sau | | 49.896 ₫ |
|
|
#8 | 43472-KVB-900 43472KVB900 | 43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#9 | 90112-KVB-900 90112KVB900 | 90112-KVB-900 | Bu lông 6X32 | | 10.780 ₫ |
|
|
#10 | 90305-KVB-901 90305KVB901 | 90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM | | 69.795 ₫ |
|
|
#11 | 90501-KBN-900 90501KBN900 | 90501-KBN-900 | Đệm 16MM | | 18.954 ₫ |
|
|
#12 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#13 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | | 17.496 ₫ |
|