Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 40510-KPH-900ZA 40510KPH900ZA | 40510-KPH-900ZA | Nắp hộp xích trên *NH364M* | | 199.746 ₫ |
|
|
#1 | 40510-KPH-900ZB 40510KPH900ZB | 40510-KPH-900ZB | Nắp hộp xích trên *NHA62M* | 199.746 ₫ |
|
||
#2 | 40520-KPH-900ZA 40520KPH900ZA | 40520-KPH-900ZA | Nắp hộp xích dưới *NH364M* | 190.998 ₫ |
|
||
#2 | 40520-KPH-900ZB 40520KPH900ZB | 40520-KPH-900ZB | Nắp hộp xích dưới *NHA62M* | 190.998 ₫ |
|
||
#3 | 40530-KPH-901 40530KPH901 | 40530-KPH-901 | Xích tải (104 mắt) | | 107.800 ₫ |
|
|
#3 | 40530-KPH-702 40530KPH702 | 40530-KPH-702 | XÍCH TẢI (104 MẮT) | | 341.880 ₫ |
|
|
#4 | 40531-KPH-901 40531KPH901 | 40531-KPH-901 | Khoá xích tải | | 24.640 ₫ |
|
|
#4 | 40531-KPH-702 40531KPH702 | 40531-KPH-702 | Khoá xích tải | | 101.640 ₫ |
|
|
#5 | 40545-001-000 40545001000 | 40545-001-000 | Nắp kiểm tra xích | | 4.536 ₫ |
|
|
#6 | 40591-KPH-900 40591KPH900 | 40591-KPH-900 | Đệm nhựa đỡ xích tải | 24.786 ₫ |
|
||
#7 | 52200-KPH-700ZB 52200KPH700ZB | 52200-KPH-700ZB | Càng sau *NHA62M* | 914.760 ₫ |
|
||
#7 | 52200-KPH-900ZA 52200KPH900ZA | 52200-KPH-900ZA | CÀNG SAU *NH364M* | | 1.522.152 ₫ |
|
|
#8 | 90118-383-000 90118383000 | 90118-383-000 | Bu lông có đệm 6x6mm | 4.620 ₫ |
|
||
#9 | 90121-KPH-900 90121KPH900 | 90121-KPH-900 | Bu lông xuyên trục càng sau | | 81.648 ₫ |
|
|
#10 | 93401-060-1000 934010601000 | 93401-060-1000 | Bu lông có đệm 6x10 | | 6.160 ₫ |
|
|
#11 | 94031-10000 9403110000 | 94031-10000 | Đai ốc 10mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 43431-KTM-970 43431KTM970 | 43431-KTM-970 | Cần hãm bát phanh sau | 46.656 ₫ |
|
||
#13 | 92812-10000 9281210000 | 92812-10000 | Bu lông A giữ bát phanh sau | | 9.240 ₫ |
|
|
#14 | 94001-080-000S 94001080000S | 94001-080-000S | Đai ốc 8mm | 3.080 ₫ |
|
||
#15 | 94101-08000 9410108000 | 94101-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#16 | 94111-10000 9411110000 | 94111-10000 | Đệm vênh 10mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#17 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|