Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11203-GC7-300 11203GC7300 | 11203-GC7-300 | ống lót cao su phía dưới giảm | | 54.000 ₫ |
|
|
#1 | 11203-KVB-901 11203KVB901 | 11203-KVB-901 | Bạc cao su bắt giảm xóc | | 55.080 ₫ |
|
|
#2 | 42311-KWN-900 42311KWN900 | 42311-KWN-900 | Bạc cách bánh sau | | 63.720 ₫ |
|
|
#3 | 42312-KVG-900 42312KVG900 | 42312-KVG-900 | Bạc cách B bánh sau | | 11.880 ₫ |
|
|
#4 | 52100-K01-900 52100K01900 | 52100-K01-900 | Bộ càng sau | | 1.168.200 ₫ |
|
|
#5 | 90305-KWN-701 90305KWN701 | 90305-KWN-701 | Đai ốc 16mm | | 78.100 ₫ |
|
|
#6 | 90651-KZR-601 90651KZR601 | 90651-KZR-601 | Phanh cài bên trong 40mm | | 12.100 ₫ |
|
|
#6 | 94520-40000 9452040000 | 94520-40000 | Phanh cài trong 40MM | | 12.960 ₫ |
|
|
#7 | 91051-KZR-601 91051KZR601 | 91051-KZR-601 | Vòng bi 6203UU (china) | | 73.440 ₫ |
|
|
#7 | 91053-MV1-003 91053MV1003 | 91053-MV1-003 | Vòng bi 6203UU | | 130.680 ₫ |
|
|
#8 | 91252-KZR-601 91252KZR601 | 91252-KZR-601 | Phớt chắn bụi 25X40X5 | | 22.680 ₫ |
|
|
#9 | 91253-KZR-601 91253KZR601 | 91253-KZR-601 | Phớt chắn bụi 25X35X6 | | 21.600 ₫ |
|
|
#10 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 5.500 ₫ |
|
|
#11 | 95701-100-4000 957011004000 | 95701-100-4000 | Bu lông 10x40 | | 12.100 ₫ |
|