Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-KPH-B31 31500KPHB31 | 31500-KPH-B31 | Bình ắc quy (GTZ5S12V 3.5A) | | 361.368 ₫ |
|
|
#2 | 50381-KTL-740 50381KTL740 | 50381-KTL-740 | Nắp hộp đựng bình ắcquy | 20.412 ₫ |
|
||
#3 | 81250-KTL-640 81250KTL640 | 81250-KTL-640 | Khoang chứa đồ | 129.762 ₫ |
|
||
#3 | 81250-KTL-640 81250KTL640 | 81250-KTL-640 | Khoang chứa đồ | 129.762 ₫ |
|
||
#4 | 81253-KPH-900 81253KPH900 | 81253-KPH-900 | Đệm cao su bắt hộp đồ | | 7.560 ₫ |
|
|
#5 | 90502-KPH-900 90502KPH900 | 90502-KPH-900 | Bạc đệm 6.2x20 | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 90634-KPG-900 90634KPG900 | 90634-KPG-900 | Kẹp nắp hộp ắc quy | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 96001-060-3000 960010603000 | 96001-060-3000 | Bu lông 6x30 | | 4.620 ₫ |
|
|
#8 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | | 9.072 ₫ |
|