Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-KPH-B31 31500KPHB31 | 31500-KPH-B31 | Bình ắc quy (GTZ5S12V 3.5A) | | 361.368 ₫ |
|
|
#2 | 50381-KPH-900 50381KPH900 | 50381-KPH-900 | Nắp bình ắc quy | 58.968 ₫ |
|
||
#2 | 50381-KTM-970 50381KTM970 | 50381-KTM-970 | Nắp hộp đựng bình ắcquy | | 29.160 ₫ |
|
|
#3 | 77106-KPG-900 77106KPG900 | 77106-KPG-900 | Móc treo mũ bảo hiểm | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 81250-KPH-900 81250KPH900 | 81250-KPH-900 | Khoang chứa đồ | | 677.970 ₫ |
|
|
#4 | 81250-KTM-970 81250KTM970 | 81250-KTM-970 | Khoang chứa đồ | 164.754 ₫ |
|
||
#4 | 81250-KVL-930 81250KVL930 | 81250-KVL-930 | Hộp chứa đồ | | 201.096 ₫ |
|
|
#5 | 81253-KPH-900 81253KPH900 | 81253-KPH-900 | Đệm cao su bắt hộp đồ | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 81257-KPH-900 81257KPH900 | 81257-KPH-900 | Đệm lót bình ắc quy | | 12.096 ₫ |
|
|
#7 | 90502-KPH-900 90502KPH900 | 90502-KPH-900 | Bạc đệm 6.2x20 | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 96001-060-3000 960010603000 | 96001-060-3000 | Bu lông 6x30 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | | 9.072 ₫ |
|
|
#12 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | | 9.072 ₫ |
|