Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17316-611-000 17316611000 | 17316-611-000 | Kẹp cài ống | | 10.780 ₫ |
|
|
#2 | 17724-102-700 17724102700 | 17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí | | 10.780 ₫ |
|
|
#3 | 18651-K0A-E10 18651K0AE10 | 18651-K0A-E10 | Ống phun khí động cơ | | 68.040 ₫ |
|
|
#4 | 18652-K0A-E10 18652K0AE10 | 18652-K0A-E10 | Ống phun khí điện từ | | 101.304 ₫ |
|
|
#5 | 19150-K0A-E10 19150K0AE10 | 19150-K0A-E10 | Nắp phun khí điện tử | | 146.664 ₫ |
|
|
#6 | 35451-KVZ-630 35451KVZ630 | 35451-KVZ-630 | Nắp chụp phun khí điện tử | | 42.336 ₫ |
|
|
#7 | 36450-KVZ-631 36450KVZ631 | 36450-KVZ-631 | Van điều khiển điện từ | | 2.662.632 ₫ |
|
|
#8 | 43516-MR5-000 43516MR5000 | 43516-MR5-000 | Cao su giảm chấn | | 43.848 ₫ |
|
|
#9 | 50324-425-010 50324425010 | 50324-425-010 | Bạc đệm 6.3x13 | | 67.760 ₫ |
|
|
#10 | 93404-060-2507 934040602507 | 93404-060-2507 | Bu lông có đệm 6x25 | | 30.800 ₫ |
|
|
#11 | 95701-060-1007 957010601007 | 95701-060-1007 | Bu lông 6x10 | | 6.160 ₫ |
|