Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15772-551-000 15772551000 | 15772-551-000 | Kẹp ống thông hơi | | 11.000 ₫ |
|
|
#2 | 17552-MKG-A00 17552MKGA00 | 17552-MKG-A00 | Ống dẫn nhiên liệu A | | 30.240 ₫ |
|
|
#3 | 17724-102-700 17724102700 | 17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí | | 11.000 ₫ |
|
|
#4 | 18651-MKG-A00 18651MKGA00 | 18651-MKG-A00 | Ống A phun khí điện từ | | 65.880 ₫ |
|
|
#5 | 18652-K87-A00 18652K87A00 | 18652-K87-A00 | Ống B phun khí điện từ | | 74.520 ₫ |
|
|
#6 | 33115-KVK-900 33115KVK900 | 33115-KVK-900 | Cao su đèn pha | | 12.960 ₫ |
|
|
#7 | 36450-KVK-902 36450KVK902 | 36450-KVK-902 | Van điều chỉnh phun khí | | 872.640 ₫ |
|
|
#8 | 61104-428-010 61104428010 | 61104-428-010 | Bạc đệm chắn bùn trước | | 70.200 ₫ |
|
|
#9 | 90202-KCW-870 90202KCW870 | 90202-KCW-870 | Đai ốc mũ 6mm | | 27.500 ₫ |
|
|
#10 | 91463-MAL-600 91463MAL600 | 91463-MAL-600 | Ống nối 14.5 | | 74.800 ₫ |
|
|
#11 | 94101-06800 9410106800 | 94101-06800 | VÒNG ĐỆM 6MM | | 11.000 ₫ |
|
|
#12 | 96600-060-2808 966000602808 | 96600-060-2808 | Bu lông 6x28 | | 15.400 ₫ |
|