Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17210-KYZ-V00 17210KYZV00 | 17210-KYZ-V00 | Tấm lọc khí | 75.168 ₫ |
|
||
#2 | 17213-KYZ-900 17213KYZ900 | 17213-KYZ-900 | Gioăng bao kín nắp bầu lọc khí | | 18.144 ₫ |
|
|
#3 | 17213-KYZ-900 17213KYZ900 | 17213-KYZ-900 | Gioăng bao kín nắp bầu lọc khí | | 18.144 ₫ |
|
|
#4 | 17225-KYZ-V20 17225KYZV20 | 17225-KYZ-V20 | Thân bầu lọc khí | | 93.744 ₫ |
|
|
#5 | 17234-KCW-871 17234KCW871 | 17234-KCW-871 | ống xả cặn bầu lọc khí | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 17235-KYZ-900 17235KYZ900 | 17235-KYZ-900 | Nắp bầu lọc khí | 56.862 ₫ |
|
||
#7 | 17241-KYZ-900 17241KYZ900 | 17241-KYZ-900 | ống bầu lọc khí | | 52.920 ₫ |
|
|
#8 | 17253-KYZ-710 17253KYZ710 | 17253-KYZ-710 | ống nối lọc khí | | 58.320 ₫ |
|
|
#9 | 17254-KYZ-710 17254KYZ710 | 17254-KYZ-710 | ống nối A bầu lọc khí | | 42.336 ₫ |
|
|
#10 | 17255-KYZ-710 17255KYZ710 | 17255-KYZ-710 | ống nối B bầu lọc khí | | 49.572 ₫ |
|
|
#11 | 17256-KYZ-710 17256KYZ710 | 17256-KYZ-710 | Đai 36 ống nối lọc khí | | 23.100 ₫ |
|
|
#12 | 37880-KWW-C01 37880KWWC01 | 37880-KWW-C01 | Cảm biến nhiệt độ khí | | 821.205 ₫ |
|
|
#13 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#14 | 93903-25510 9390325510 | 93903-25510 | Vít tự ren 5x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#15 | 93913-255J0 93913255J0 | 93913-255J0 | Vít tự ren 5X20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#16 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 95018-44250 9501844250 | 95018-44250 | Đai kẹp ống dẫn khí | | 24.640 ₫ |
|