Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 30520-ML7-000 30520ML7000 | 30520-ML7-000 | Đầu cực mô bin cao áp | | 12.096 ₫ |
|
|
#4 | 31600-KTF-641 31600KTF641 | 31600-KTF-641 | Tiết chế chỉnh lưu | | 1.815.750 ₫ |
|
|
#6 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.752 ₫ |
|
|
#9 | 35100-KTF-641 35100KTF641 | 35100-KTF-641 | Cụm khoá điện | | 1.498.365 ₫ |
|
|
#10 | 35105-KTF-640 35105KTF640 | 35105-KTF-640 | Nắp chụp khóa điện | | 142.128 ₫ |
|
|
#11 | 35107-KTF-640 35107KTF640 | 35107-KTF-640 | Chụp cao su khóa điện | | 170.856 ₫ |
|
|
#12 | 35121-KPZ-900 35121KPZ900 | 35121-KPZ-900 | Phôi chìa khóa | | 186.340 ₫ |
|
|
#14 | 35162-MN5-003 35162MN5003 | 35162-MN5-003 | ống đệm cách cảm biến góc nghi | | 109.340 ₫ |
|
|
#15 | 35163-MN5-003 35163MN5003 | 35163-MN5-003 | Cao su đệm cảm biến góc nghiêng | | 50.820 ₫ |
|
|
#18 | 38301-MEG-000 38301MEG000 | 38301-MEG-000 | Rơ le xi nhan | | 1.130.976 ₫ |
|
|
#19 | 38501-MCS-G00 38501MCSG00 | 38501-MCS-G00 | RƠ LE | | 120.120 ₫ |
|
|
#19 | 38501-MCS-G01 38501MCSG01 | 38501-MCS-G01 | Rơ le | | 206.415 ₫ |
|
|
#22 | 90102-KAB-000 90102KAB000 | 90102-KAB-000 | BU LÔNG 6X35 | | 50.820 ₫ |
|
|
#23 | 90105-KEB-620 90105KEB620 | 90105-KEB-620 | Bu lông một chiều 6x12 | | 56.980 ₫ |
|
|
#25 | 91540-S30-003 91540S30003 | 91540-S30-003 | Kẹp dây (151.5mm) | | 34.776 ₫ |
|
|
#26 | 92101-060-204J 92101060204J | 92101-060-204J | Bu lông 6x20 | | 10.780 ₫ |
|
|
#27 | 93500-040-200H 93500040200H | 93500-040-200H | Vít 4x20 | | 23.100 ₫ |
|
|
#28 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#29 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | | 9.072 ₫ |
|
|
#30 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | | 9.072 ₫ |
|
|
#31 | 90672-SA0-003 90672SA0003 | 90672-SA0-003 | Kẹp dây 118mm | | 12.096 ₫ |
|