Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17411-MGZ-A00 17411MGZA00 | 17411-MGZ-A00 | Cao su bộ điều tiết | | 49.896 ₫ |
|
|
#2 | 17414-MGZ-A00 17414MGZA00 | 17414-MGZ-A00 | Ống dẫn nhiên liệu dư | | 63.504 ₫ |
|
|
#3 | 17418-MGZ-T10 17418MGZT10 | 17418-MGZ-T10 | Ống dẫn nhiên liệu dư | | 63.504 ₫ |
|
|
#4 | 17420-MJW-J01 17420MJWJ01 | 17420-MJW-J01 | Bộ lọc | | 565.488 ₫ |
|
|
#5 | 17423-MKP-J00 17423MKPJ00 | 17423-MKP-J00 | Ống dẫn khí bộ lọc | | 111.888 ₫ |
|
|
#6 | 17528-KCZ-930 17528KCZ930 | 17528-KCZ-930 | Miếng dán B bảo vệ bình xăng | | 219.240 ₫ |
|
|
#8 | 33115-KVK-900 33115KVK900 | 33115-KVK-900 | Cao su đèn pha | | 12.096 ₫ |
|
|
#9 | 36037-MGZ-A00 36037MGZA00 | 36037-MGZ-A00 | Cao su van khí điện từ | | 18.144 ₫ |
|
|
#10 | 36162-MKA-D81 36162MKAD81 | 36162-MKA-D81 | Van khí điện từ | | 492.912 ₫ |
|
|
#11 | 61104-428-010 61104428010 | 61104-428-010 | Bạc đệm chắn bùn trước | | 72.576 ₫ |
|
|
#12 | 90002-KWB-600 90002KWB600 | 90002-KWB-600 | Bu lông 5x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 90505-MGZ-A00 90505MGZA00 | 90505-MGZ-A00 | Bạc đệm ống dẫn nhiên liệu dư | | 18.480 ₫ |
|
|
#14 | 91558-MKP-J01 91558MKPJ01 | 91558-MKP-J01 | Kẹp ống nước | | 45.360 ₫ |
|
|
#15 | 94021-050-000S 94021050000S | 94021-050-000S | Đai ốc 5mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#16 | 94103-05800 9410305800 | 94103-05800 | Lọc. 5mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#17 | 95001-750-8040 950017508040 | 95001-750-8040 | Ống nhiên liệu 7.3X80 | | 30.240 ₫ |
|
|
#18 | 95002-408-0008 950024080008 | 95002-408-0008 | Vòng kẹp ống (D8) | | 23.100 ₫ |
|
|
#19 | 95701-060-2208 957010602208 | 95701-060-2208 | Bu-lông đầu gờ 6x22 | | 12.320 ₫ |
|