Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30510-KPH-701 30510KPH701 | 30510-KPH-701 | Mô bin cao áp | | 273.672 ₫ |
|
|
#2 | 30520-ML7-000 30520ML7000 | 30520-ML7-000 | Đầu cực mô bin cao áp | | 12.096 ₫ |
|
|
#3 | 30700-KPH-900 30700KPH900 | 30700-KPH-900 | NẮP CHỤP BU GI | | 163.296 ₫ |
|
|
#4 | 31600-KPH-701 31600KPH701 | 31600-KPH-701 | Tiết chế chỉnh lưu | | 1.726.340 ₫ |
|
|
#5 | 32100-KVL-930 32100KVL930 | 32100-KVL-930 | Dây điện chính | | 2.168.100 ₫ |
|
|
#6 | 32101-KVL-930 32101KVL930 | 32101-KVL-930 | Dây điện phụ công tơ mét | | 284.900 ₫ |
|
|
#7 | 32103-KPH-700 32103KPH700 | 32103-KPH-700 | Nhánh dây điện nối ắc quy | | 170.940 ₫ |
|
|
#8 | 32161-KRS-600 32161KRS600 | 32161-KRS-600 | Đai kẹp dây B1 | | 7.560 ₫ |
|
|
#9 | 32410-KPH-900 32410KPH900 | 32410-KPH-900 | Nhánh dây điện môtơđề | | 67.760 ₫ |
|
|
#10 | 32412-MV4-000 32412MV4000 | 32412-MV4-000 | Chụp đầu cực ắcquy | | 30.800 ₫ |
|
|
#11 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.752 ₫ |
|
|
#12 | 35160-KPH-701 35160KPH701 | 35160-KPH-701 | Cảm biến góc | | 600.264 ₫ |
|
|
#13 | 35162-MN5-003 35162MN5003 | 35162-MN5-003 | ống đệm cách cảm biến góc nghi | | 109.340 ₫ |
|
|
#14 | 35163-MN5-003 35163MN5003 | 35163-MN5-003 | Cao su đệm cảm biến góc nghiêng | | 50.820 ₫ |
|
|
#15 | 37215-KR1-760 37215KR1760 | 37215-KR1-760 | Kẹp dây điện đồng hồ tốc độ | | 13.608 ₫ |
|
|
#16 | 38110-KTM-971 38110KTM971 | 38110-KTM-971 | Còi xe | | 105.840 ₫ |
|
|
#17 | 38301-GK8-014 38301GK8014 | 38301-GK8-014 | Rơle xi nhan | | 78.624 ₫ |
|
|
#17 | 38301-KK4-024 38301KK4024 | 38301-KK4-024 | RƠLE XI NHAN | | 130.900 ₫ |
|
|
#18 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
|
|
#19 | 38501-KPH-901 38501KPH901 | 38501-KPH-901 | Rơle khởi động | | 235.872 ₫ |
|
|
#20 | 38770-KVL-931 38770KVL931 | 38770-KVL-931 | Bộ điều khiển phun xăng điện tử | | 5.514.264 ₫ |
|
|
#21 | 61105-KEV-900 61105KEV900 | 61105-KEV-900 | Đệm còi | | 7.560 ₫ |
|
|
#22 | 61106-KW6-840 61106KW6840 | 61106-KW6-840 | Bạc cao su b giảm chấn còi xe | | 4.536 ₫ |
|
|
#23 | 90661-KPH-701 90661KPH701 | 90661-KPH-701 | Kẹp ống | | 15.400 ₫ |
|
|
#24 | 92101-060-204J 92101060204J | 92101-060-204J | Bu lông 6x20 | | 10.780 ₫ |
|
|
#25 | 93891-040-2007 938910402007 | 93891-040-2007 | Vít4x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#26 | 93903-24220 9390324220 | 93903-24220 | Vít tự ren 4x10 | | 4.620 ₫ |
|
|
#27 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#28 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#29 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | | 9.072 ₫ |
|
|
#30 | 98200-41500 9820041500 | 98200-41500 | Cầu chì 15A | | 9.072 ₫ |
|