Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17724-102-700 17724102700 | 17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí | | 10.780 ₫ |
|
|
#2 | 18651-K1B-T00 18651K1BT00 | 18651-K1B-T00 | Ống A phun khí điện từ | | 49.896 ₫ |
|
|
#3 | 18652-K1B-T00 18652K1BT00 | 18652-K1B-T00 | Ống B phun khí điện từ | | 43.848 ₫ |
|
|
#4 | 19342-K04-930 19342K04930 | 19342-K04-930 | Đai kẹp van kiểm soát khí | | 41.580 ₫ |
|
|
#5 | 19343-K53-D00 19343K53D00 | 19343-K53-D00 | Nắp chụp | | 30.240 ₫ |
|
|
#7 | 32115-K1W-D00 32115K1WD00 | 32115-K1W-D00 | Giá đỡ dây điện | | 136.080 ₫ |
|
|
#8 | 32116-K1W-D00 32116K1WD00 | 32116-K1W-D00 | Giá mô bin cao áp | | 205.632 ₫ |
|
|
#9 | 36450-KTW-901 36450KTW901 | 36450-KTW-901 | Van điều khiển điện từ | | 1.150.632 ₫ |
|
|
#10 | 43516-MR5-000 43516MR5000 | 43516-MR5-000 | Cao su giảm chấn | | 43.848 ₫ |
|
|
#11 | 50324-425-010 50324425010 | 50324-425-010 | Bạc đệm 6.3x13 | | 67.760 ₫ |
|
|
#12 | 61104-428-730 61104428730 | 61104-428-730 | Đệm bạc bắt đèn hậu | | 9.072 ₫ |
|
|
#13 | 84703-K04-930 84703K04930 | 84703-K04-930 | Cao su | | 22.680 ₫ |
|
|
#14 | 93404-060-2507 934040602507 | 93404-060-2507 | Bu lông có đệm 6x25 | | 30.800 ₫ |
|
|
#15 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#17 | 95801-060-1408 958010601408 | 95801-060-1408 | Bu lông 6x14 | | 3.080 ₫ |
|