Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87505-GBG-B20 87505GBGB20 | 87505-GBG-B20 | Tem hướng dẫn sử dụng lốp HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫11.016 ₫ |
|
|
#2 | 87506-GBG-B20 87506GBGB20 | 87506-GBG-B20 | Tem hướng dẫn bình điện HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.880 ₫10.098 ₫ |
|
|
#3 | 87507-GBG-B20 87507GBGB20 | 87507-GBG-B20 | Tem hướng dẫn xích tải HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫11.016 ₫ |
|
|
#5 | 87560-GBG-B20 87560GBGB20 | 87560-GBG-B20 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.560 ₫6.426 ₫ |
|
|
#5 | 87560-GBG-B20 87560GBGB20 | 87560-GBG-B20 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.560 ₫6.426 ₫ |
|
|
#6 | 87520-KRS-V50 87520KRSV50 | 87520-KRS-V50 | Tem giới hạn trọng lượng HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫11.016 ₫ |
|
|
#8 | 87505-KTL-640 87505KTL640 | 87505-KTL-640 | Tem thông số lốp & xích tải HONDA Chính Hãng | ![]() | 14.040 ₫11.934 ₫ |
|
|
#8 | 87505-KTL-680 87505KTL680 | 87505-KTL-680 | Tem thông số lốp & xích tải HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.880 ₫10.098 ₫ |
|
|
#8 | 87505-KVR-850 87505KVR850 | 87505-KVR-850 | Tem thông số lốp&xích HONDA Chính Hãng | ![]() | 14.040 ₫11.934 ₫ |
|
|
#9 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện HONDA Chính Hãng | ![]() | 10.800 ₫9.180 ₫ |
|