Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87505-GBG-B20 87505GBGB20 | 87505-GBG-B20 | Tem hướng dẫn sử dụng lốp | | 12.096 ₫ |
|
|
#2 | 87506-GBG-B20 87506GBGB20 | 87506-GBG-B20 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.584 ₫ |
|
|
#3 | 87507-GBG-B20 87507GBGB20 | 87507-GBG-B20 | Tem hướng dẫn xích tải | | 12.096 ₫ |
|
|
#5 | 87560-GBG-B20 87560GBGB20 | 87560-GBG-B20 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn | | 6.048 ₫ |
|
|
#5 | 87560-GBG-B20 87560GBGB20 | 87560-GBG-B20 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn | | 6.048 ₫ |
|
|
#6 | 87520-KRS-V50 87520KRSV50 | 87520-KRS-V50 | Tem giới hạn trọng lượng | | 12.096 ₫ |
|
|
#8 | 87505-KTL-640 87505KTL640 | 87505-KTL-640 | Tem thông số lốp & xích tải | | 13.608 ₫ |
|
|
#8 | 87505-KTL-680 87505KTL680 | 87505-KTL-680 | Tem thông số lốp & xích tải | | 12.096 ₫ |
|
|
#8 | 87505-KVR-850 87505KVR850 | 87505-KVR-850 | Tem thông số lốp&xích | | 13.608 ₫ |
|
|
#9 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.584 ₫ |
|