Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24701-KYZ-900 24701KYZ900 | 24701-KYZ-900 | Cần sang số | | 84.564 ₫ |
|
|
#2 | 28300-KYZ-G00 28300KYZG00 | 28300-KYZ-G00 | Bộ cần khởi động | 144.342 ₫ |
|
||
#3 | 35350-KWB-920 35350KWB920 | 35350-KWB-920 | Công tắc đèn phanh sau | | 60.480 ₫ |
|
|
#3 | 35350-KWB-921 35350KWB921 | 35350-KWB-921 | Công tắc đèn phanh sau | | 52.488 ₫ |
|
|
#4 | 35357-KCC-900 35357KCC900 | 35357-KCC-900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#5 | 43451-KYZ-900 43451KYZ900 | 43451-KYZ-900 | Thanh kéo phanh sau | | 26.244 ₫ |
|
|
#6 | 46500-KYZ-900 46500KYZ900 | 46500-KYZ-900 | Cần đạp phanh sau | | 116.640 ₫ |
|
|
#7 | 46513-KBP-900 46513KBP900 | 46513-KBP-900 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau | 12.320 ₫ |
|
||
#8 | 90601-KAF-003 90601KAF003 | 90601-KAF-003 | Phanh cài công tắc đèn phanh | | 7.700 ₫ |
|
|
#9 | 92101-060-200A 92101060200A | 92101-060-200A | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 92101-080-250A 92101080250A | 92101-080-250A | Bu lông 6x25 | | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|
|
#13 | 95014-73100 9501473100 | 95014-73100 | Lò xo cần phanh sau | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#15 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | | 17.496 ₫ |
|