Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24705-MR7-000 24705MR7000 | 24705-MR7-000 | Cao su cần sang số | | 102.816 ₫ |
|
|
#4 | 24724-MBW-D21 24724MBWD21 | 24724-MBW-D21 | Nắp chụp bụi | | 113.400 ₫ |
|
|
#5 | 35350-MKC-A01 35350MKCA01 | 35350-MKC-A01 | Công tắc dừng sau | | 1.289.736 ₫ |
|
|
#6 | 35357-HP0-A00 35357HP0A00 | 35357-HP0-A00 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | | 10.780 ₫ |
|
|
#7 | 45423-KA4-700 45423KA4700 | 45423-KA4-700 | Bu lông 6mm | | 43.120 ₫ |
|
|
#8 | 46500-MKC-A00 46500MKCA00 | 46500-MKC-A00 | Pê đan phanh sau | | 3.619.728 ₫ |
|
|
#9 | 46512-MKC-A00 46512MKCA00 | 46512-MKC-A00 | Trục phanh | | 341.712 ₫ |
|
|
#10 | 46514-MKC-A00 46514MKCA00 | 46514-MKC-A00 | Lò xo pê đan phanh | | 58.520 ₫ |
|
|
#11 | 50358-MKC-A00 50358MKCA00 | 50358-MKC-A00 | Giá đỡ công tắc dừng sau | | 104.328 ₫ |
|
|
#13 | 90113-MCF-000 90113MCF000 | 90113-MCF-000 | Bu lông | | 132.440 ₫ |
|
|
#14 | 90118-KY1-000 90118KY1000 | 90118-KY1-000 | Bu lông 6X20 | | 6.160 ₫ |
|
|
#15 | 90601-KAF-003 90601KAF003 | 90601-KAF-003 | Phanh cài công tắc đèn phanh | | 7.700 ₫ |
|
|
#17 | 94103-08700 9410308700 | 94103-08700 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#18 | 95701-060-1407 957010601407 | 95701-060-1407 | Bu lông 6X14 | | 16.940 ₫ |
|