Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) HONDA Chính Hãng | ![]() | 64.800 ₫ |
|
|
#1 | 42712-KFM-901 42712KFM901 | 42712-KFM-901 | Xăm xe 70/9017 HONDA Chính Hãng | ![]() | 170.640 ₫ |
|
|
#1 | 42712-KTM-972 42712KTM972 | 42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC) HONDA Chính Hãng | ![]() | 68.040 ₫ |
|
|
#2 | 44712-KPH-702 44712KPH702 | 44712-KPH-702 | Săm xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 110.160 ₫ |
|
|
#2 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫ |
|
|
#3 | 44713-KFM-901 44713KFM901 | 44713-KFM-901 | Lót vành HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫ |
|
|
#4 | 44301-KPH-970 44301KPH970 | 44301-KPH-970 | Trục bánh xe trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 36.720 ₫ |
|
|
#4 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 16.500 ₫ |
|
|
#5 | 97550-312-09K0 9755031209K0 | 97550-312-09K0 | Nan hoa trước,ngoài A11x184.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 97170-312-11F0 9717031211F0 | 97170-312-11F0 | Nan hoa trong a10x186.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫ |
|
|
#7 | 97280-312-09K0 9728031209K0 | 97280-312-09K0 | Nan hoa trước,trong A11x184.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫ |
|
|
#8 | 44620-400-000 44620400000 | 44620-400-000 | ống cách bi moay ơ trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.400 ₫ |
|
|
#8 | 44620-KPH-650 44620KPH650 | 44620-KPH-650 | ống cách bi moay ơ trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 19.800 ₫ |
|
|
#8 | 44635-KFL-830ZA 44635KFL830ZA | 44635-KFL-830ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M* HONDA Chính Hãng | ![]() | 789.800 ₫ |
|
|
#8 | 44635-KPH-650ZA 44635KPH650ZA | 44635-KPH-650ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M* HONDA Chính Hãng | ![]() | 598.320 ₫ |
|
|
#9 | 44650-KTM-881ZA 44650KTM881ZA | 44650-KTM-881ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364 HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.360.800 ₫ |
|
|
#9 | 44650-KTL-710ZA 44650KTL710ZA | 44650-KTL-710ZA | Cụm vành moay ơ trước *NH364M* HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.461.240 ₫ |
|
|
#9 | 44650-KTM-880ZA 44650KTM880ZA | 44650-KTM-880ZA | Cụm vành trước *NH364M* HONDA Chính Hãng | ![]() | 3.026.160 ₫ |
|
|
#9 | 44650-KRS-870ZA 44650KRS870ZA | 44650-KRS-870ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364 HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.312.300 ₫ |
|
|
#10 | 44680-166-000 44680166000 | 44680-166-000 | Tai lai bánh răng tốc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫ |
|
|
#12 | 44711-KRS-901 44711KRS901 | 44711-KRS-901 | Lốp trước (2.25/17 4PR 33l NF2 HONDA Chính Hãng | ![]() | 227.880 ₫ |
|
|
#12 | 44711-KPH-971 44711KPH971 | 44711-KPH-971 | Lốp trước (70/10017 40P NR69) HONDA Chính Hãng | ![]() | 315.360 ₫ |
|
|
#12 | 44711-KPH-902 44711KPH902 | 44711-KPH-902 | Lốp trước (IRC) HONDA Chính Hãng | ![]() | 454.680 ₫ |
|
|
#12 | 44711-KTM-972 44711KTM972 | 44711-KTM-972 | Lốp trước (IRC)(70/10017 40P N HONDA Chính Hãng | ![]() | 315.360 ₫ |
|
|
#13 | 44800-KAN-851 44800KAN851 | 44800-KAN-851 | Hộp bánh răng đo tốc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 672.840 ₫ |
|
|
#13 | 44800-KPH-651 44800KPH651 | 44800-KPH-651 | Hộp bánh răng đo tốc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 135.000 ₫ |
|
|
#14 | 44806-KAN-851 44806KAN851 | 44806-KAN-851 | Bánh răng đo tốc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 60.480 ₫ |
|
|
#14 | 44806-KGH-901 44806KGH901 | 44806-KGH-901 | Bánh răng đo tốc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 19.440 ₫ |
|
|
#15 | 91252-KGH-901 91252KGH901 | 91252-KGH-901 | Phớt dầu 27x40x7 HONDA Chính Hãng | ![]() | 27.000 ₫ |
|
|
#21 | 92911-060-180E 92911060180E | 92911-060-180E | Bu lông 2.6x18 HONDA Chính Hãng | ![]() | 14.300 ₫ |
|
|
#22 | 96140-630-1010 961406301010 | 96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi) HONDA Chính Hãng | ![]() | 60.480 ₫ |
|
|
#25 | 96140-620-1010 961406201010 | 96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) HONDA Chính Hãng | ![]() | 47.520 ₫ |
|
|
#26 | 45251-KPH-702 45251KPH702 | 45251-KPH-702 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.043.280 ₫ |
|
|
#26 | 45251-KTM-751 45251KTM751 | 45251-KTM-751 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 853.200 ₫ |
|
|
#26 | 45251-KVL-V31 45251KVLV31 | 45251-KVL-V31 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.948.320 ₫ |
|
Dựa trên ảnh tài liệu kể trên hãy kiểm tra số lượng phụ tùng xuất hiện trong tài liệu từ đó chọn mua đúng số lượng.
Có thể do vị trí phụ tùng đó có nhiều phiên bản biến thể hoặc đơn giản là mã phụ tùng dùng chung.
Tài liệu Catalogue chính xác và đúng đời xe theo danh mục và tiêu đề, hãy chắc chắn đang tra cứu đúng dòng xe và đời xe của bạn.
Hãy điều chỉnh số lượng bạn muốn mua và thêm ngay vào giỏ hàng.
Nếu chưa có tài liệu tra cứu phụ tùng cho xe của bạn hãy liên hệ ngay 0838.508.138 để chúng tôi tư vấn chi tiết và tra ra mã sản phẩm bạn cần mua.