Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06410-MGS-D30 06410MGSD30 | 06410-MGS-D30 | Cao su giảm chấn bánh xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 429.840 ₫ |
|
|
#2 | 41201-MKN-D50 41201MKND50 | 41201-MKN-D50 | Nhông tải sau 42T HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.022.760 ₫ |
|
|
#3 | 42301-MKY-D50 42301MKYD50 | 42301-MKY-D50 | Trục bánh xe sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.285.200 ₫ |
|
|
#4 | 42311-MER-D00 42311MERD00 | 42311-MER-D00 | Bạc đệm trục bánh sau trái HONDA Chính Hãng | ![]() | 200.200 ₫ |
|
|
#5 | 42312-MER-D00 42312MERD00 | 42312-MER-D00 | Bạc đệm phanh sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 62.700 ₫ |
|
|
#6 | 42515-MKN-D50 42515MKND50 | 42515-MKN-D50 | Đai sau trục cơ HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.345.680 ₫ |
|
|
#7 | 42615-MJE-D00 42615MJED00 | 42615-MJE-D00 | Cụm bắt nhông tải sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 2.480.760 ₫ |
|
|
#8 | 42620-MKN-D50 42620MKND50 | 42620-MKN-D50 | Ống cách vòng bi bánh sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 165.000 ₫ |
|
|
#9 | 42625-MER-D00 42625MERD00 | 42625-MER-D00 | Ống cách vòng bi bánh sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 111.100 ₫ |
|
|
#10 | 42650-MKY-D50ZA 42650MKYD50ZA | 42650-MKY-D50ZA | Vành sau *TYPE2* HONDA Chính Hãng | ![]() | 10.136.880 ₫ |
|
|
#10 | 42650-MKY-D30ZA 42650MKYD30ZA | 42650-MKY-D30ZA | Vành sau *TYPE1* HONDA Chính Hãng | ![]() | 10.782.720 ₫ |
|
|
#10 | 42650-MKY-D50ZB 42650MKYD50ZB | 42650-MKY-D50ZB | Vành sau *TYPE1* HONDA Chính Hãng | ![]() | 10.361.520 ₫ |
|
|
#11 | 42711-MKN-D52 42711MKND52 | 42711-MKN-D52 | Lốp sau (DUN) HONDA Chính Hãng | ![]() | 4.556.520 ₫ |
|
|
#12 | 42755-MKA-D81 42755MKAD81 | 42755-MKA-D81 | Van kẹp HONDA Chính Hãng | ![]() | 294.840 ₫ |
|
|
#13 | 42758-MKA-D81 42758MKAD81 | 42758-MKA-D81 | Phớt O HONDA Chính Hãng | ![]() | 23.760 ₫ |
|
|
#14 | 43251-MKY-D51 43251MKYD51 | 43251-MKY-D51 | Đĩa phanh sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 3.009.960 ₫ |
|
|
#15 | 44721-MGH-H21 44721MGHH21 | 44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g HONDA Chính Hãng | ![]() | 84.240 ₫ |
|
|
#15 | 44722-MGH-H21 44722MGHH21 | 44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g HONDA Chính Hãng | ![]() | 84.240 ₫ |
|
|
#15 | 44723-MGH-H21 44723MGHH21 | 44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g HONDA Chính Hãng | ![]() | 84.240 ₫ |
|
|
#16 | 90102-MAS-000 90102MAS000 | 90102-MAS-000 | Bu lông 12x25 HONDA Chính Hãng | ![]() | 23.100 ₫ |
|
|
#17 | 90105-MGS-D30 90105MGSD30 | 90105-MGS-D30 | Bu lông 8x25 HONDA Chính Hãng | ![]() | 22.000 ₫ |
|
|
#18 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#19 | 90306-MJE-D01 90306MJED01 | 90306-MJE-D01 | Đai ốc 18mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 115.500 ₫ |
|
|
#20 | 90401-KZ4-890 90401KZ4890 | 90401-KZ4-890 | Vòng đệm 18x32x2 HONDA Chính Hãng | ![]() | 36.300 ₫ |
|
|
#21 | 91051-MAS-003 91051MAS003 | 91051-MAS-003 | Vòng bi 63/22 HONDA Chính Hãng | ![]() | 427.680 ₫ |
|
|
#22 | 91053-MKY-D51 91053MKYD51 | 91053-MKY-D51 | Vòng bi 6204UU (NSK) HONDA Chính Hãng | ![]() | 131.760 ₫ |
|
|
#23 | 91252-MAS-003 91252MAS003 | 91252-MAS-003 | Phớt chắn bụi 30X56X7.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 61.560 ₫ |
|
|
#24 | 91253-MAE-003 91253MAE003 | 91253-MAE-003 | Phớt chắn bụi 30X47X7.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 61.560 ₫ |
|
|
#25 | 91351-MGS-D30 91351MGSD30 | 91351-MGS-D30 | Phớt O 55x2 HONDA Chính Hãng | ![]() | 51.840 ₫ |
|
Dựa trên ảnh tài liệu kể trên hãy kiểm tra số lượng phụ tùng xuất hiện trong tài liệu từ đó chọn mua đúng số lượng.
Có thể do vị trí phụ tùng đó có nhiều phiên bản biến thể hoặc đơn giản là mã phụ tùng dùng chung.
Tài liệu Catalogue chính xác và đúng đời xe theo danh mục và tiêu đề, hãy chắc chắn đang tra cứu đúng dòng xe và đời xe của bạn.
Hãy điều chỉnh số lượng bạn muốn mua và thêm ngay vào giỏ hàng.
Nếu chưa có tài liệu tra cứu phụ tùng cho xe của bạn hãy liên hệ ngay 0838.508.138 để chúng tôi tư vấn chi tiết và tra ra mã sản phẩm bạn cần mua.