Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-KVB-900 18291KVB900 | 18291-KVB-900 | Gioăng cổ ống xả | | 16.038 ₫ |
|
|
#2 | 18300-K2C-V00 18300K2CV00 | 18300-K2C-V00 | Ống xả | | 3.701.376 ₫ |
|
|
#2 | 18300-K2C-V01 18300K2CV01 | 18300-K2C-V01 | Ống xả | | 3.701.376 ₫ |
|
|
#2 | 18300-K2C-V90 18300K2CV90 | 18300-K2C-V90 | Ống xả | | 3.772.440 ₫ |
|
|
#3 | 18301-K2C-V00 18301K2CV00 | 18301-K2C-V00 | Tấm cách nhiệt ống xả | | 35.420 ₫ |
|
|
#4 | 18316-K2C-V00 18316K2CV00 | 18316-K2C-V00 | Bạc đệm tấm cách nhiệt | | 9.240 ₫ |
|
|
#5 | 18318-K2C-V00 18318K2CV00 | 18318-K2C-V00 | Tấm cách nhiệt ống xả | 61.236 ₫ |
|
||
#6 | 90107-K26-900 90107K26900 | 90107-K26-900 | Bu lông đặc biệt 6X16 | | 16.940 ₫ |
|
|
#7 | 90304-MJ0-920 90304MJ0920 | 90304-MJ0-920 | Đai ốc mũ 7mm | | 18.480 ₫ |
|
|
#8 | 95701-060-1002 957010601002 | 95701-060-1002 | Bu lông 6x10 | | 15.120 ₫ |
|
|
#9 | 95701-080-2002 957010802002 | 95701-080-2002 | Bu lông 8X20 | | 12.320 ₫ |
|