Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12310-KWB-600 12310KWB600 | 12310-KWB-600 | Nắp đầu qui lát | 112.266 ₫ |
|
||
#1 | 12310-KWW-740 12310KWW740 | 12310-KWW-740 | Nắp đầu qui lát | | 110.808 ₫ |
|
|
#2 | 12391-KWW-600 12391KWW600 | 12391-KWW-600 | Gioăng nắp đầu quy lát | | 322.218 ₫ |
|
|
#2 | 12391-KWW-A80 12391KWWA80 | 12391-KWW-A80 | Gioăng nắp đầu quy lát | | 157.248 ₫ |
|
|
#3 | 90017-GCC-000 90017GCC000 | 90017-GCC-000 | Bu lông nắp đầu quy lát | | 16.940 ₫ |
|
|
#3 | 90017-KWW-620 90017KWW620 | 90017-KWW-620 | Bu lông nắp đầu quy lát | | 20.790 ₫ |
|
|
#3 | 90017-KWW-740 90017KWW740 | 90017-KWW-740 | Bu lông nắp đầu quy lát | | 15.400 ₫ |
|
|
#4 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.072 ₫ |
|
|
#5 | 90701-KFM-900 90701KFM900 | 90701-KFM-900 | Chốt định vị 8X14 | | 4.536 ₫ |
|