Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17245-107-010 17245107010 | 17245-107-010 | Đệm cao su giảm chấn giá đặt lọc gió | | 46.440 ₫ |
|
|
#2 | 18422-K87-A00 18422K87A00 | 18422-K87-A00 | Bạc lót | | 27.500 ₫ |
|
|
#3 | 33741-KPL-902 33741KPL902 | 33741-KPL-902 | Phản quang đèn hậu | | 70.200 ₫ |
|
|
#3 | 33741-KWN-901 33741KWN901 | 33741-KWN-901 | Tấm phản quang sau | | 155.520 ₫ |
|
|
#3 | 33741-KPL-902 33741KPL902 | 33741-KPL-902 | Phản quang đèn hậu | | 70.200 ₫ |
|
|
#3 | 33741-KWN-901 33741KWN901 | 33741-KWN-901 | Tấm phản quang sau | | 155.520 ₫ |
|
|
#3 | 33741-KPL-902 33741KPL902 | 33741-KPL-902 | Phản quang đèn hậu | | 70.200 ₫ |
|
|
#4 | 50240-K87-A00ZA 50240K87A00ZA | 50240-K87-A00ZA | Khung xe sau phải *NH105* | | 1.913.760 ₫ |
|
|
#5 | 50242-K87-A00 50242K87A00 | 50242-K87-A00 | Cao su khung xe phía sau | | 15.120 ₫ |
|
|
#6 | 50245-K87-A00ZA 50245K87A00ZA | 50245-K87-A00ZA | Khung xe sau trái *NH105* | | 1.926.720 ₫ |
|
|
#7 | 50327-K87-A30 50327K87A30 | 50327-K87-A30 | Hộp ắc quy | | 137.160 ₫ |
|
|
#8 | 50351-K87-A30 50351K87A30 | 50351-K87-A30 | Giá giữ yên xe | | 380.160 ₫ |
|
|
#9 | 50352-GS6-000 50352GS6000 | 50352-GS6-000 | Cao su giá treo động cơ | | 34.560 ₫ |
|
|
#10 | 61104-428-010 61104428010 | 61104-428-010 | Bạc đệm chắn bùn trước | | 70.200 ₫ |
|
|
#11 | 80102-K87-A00 80102K87A00 | 80102-K87-A00 | Cao su chắn bùn sau | | 17.280 ₫ |
|
|
#12 | 80103-K87-A00 80103K87A00 | 80103-K87-A00 | Cao su đèn hậu | | 22.680 ₫ |
|