Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 33720-K56-V51 33720K56V51 | 33720-K56-V51 | Bộ đèn soi biển số | | 422.820 ₫ |
|
|
#2 | 33721-K56-V51 33721K56V51 | 33721-K56-V51 | Giá giữ | | 22.680 ₫ |
|
|
#3 | 33741-KAN-961 33741KAN961 | 33741-KAN-961 | Tấm phản quang phải | | 27.702 ₫ |
|
|
#4 | 80100-K56-V50 80100K56V50 | 80100-K56-V50 | Chắn bùn sau trên | 126.846 ₫ |
|
||
#5 | 80110-K56-V00 80110K56V00 | 80110-K56-V00 | Chắn bùn sau dưới | 52.488 ₫ |
|
||
#6 | 80150-K56-V50 80150K56V50 | 80150-K56-V50 | Chắn bùn B sau | | 102.060 ₫ |
|
|
#7 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#8 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 90522-KPH-700 90522KPH700 | 90522-KPH-700 | Bạc đệm | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 90676-SA8-003 90676SA8003 | 90676-SA8-003 | Đai cáp dây điện | | 9.072 ₫ |
|
|
#11 | 93404-060-1208 934040601208 | 93404-060-1208 | Bu lông có đệm 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#12 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 95701-060-2000 957010602000 | 95701-060-2000 | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|