Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 33400-MKN-D11 33400MKND11 | 33400-MKN-D11 | Đèn xi nhan trước phải | | 1.143.072 ₫ |
|
|
#2 | 33409-MKN-D10 33409MKND10 | 33409-MKN-D10 | Giá đỡ đèn xi nhan phải | | 51.408 ₫ |
|
|
#3 | 33411-K15-920 33411K15920 | 33411-K15-920 | Bạc đệm xi nhan trước phải | | 72.380 ₫ |
|
|
#4 | 33411-MKE-A50 33411MKEA50 | 33411-MKE-A50 | Bạc đệm xi nhan | | 69.300 ₫ |
|
|
#5 | 33412-MKN-D10 33412MKND10 | 33412-MKN-D10 | Cao su xi nhan trước phải | | 45.360 ₫ |
|
|
#6 | 33412-MKN-D50 33412MKND50 | 33412-MKN-D50 | Cao su xi nhan phải | | 45.360 ₫ |
|
|
#7 | 33450-MKN-D11 33450MKND11 | 33450-MKN-D11 | Đèn xi nhan trước trái | | 1.143.072 ₫ |
|
|
#8 | 33452-MKN-D10 33452MKND10 | 33452-MKN-D10 | Cao xi xi nhan trước trái | | 45.360 ₫ |
|
|
#9 | 33452-MKN-D50 33452MKND50 | 33452-MKN-D50 | Cao su xi nhan trái | | 45.360 ₫ |
|
|
#10 | 33459-MKN-D10 33459MKND10 | 33459-MKN-D10 | Giá đỡ đèn xi nhan trái | | 51.408 ₫ |
|
|
#11 | 33600-MKY-D51 33600MKYD51 | 33600-MKY-D51 | Đèn xi nhan sau phải | | 1.251.936 ₫ |
|
|
#12 | 33650-MGC-JD1 33650MGCJD1 | 33650-MGC-JD1 | Đèn xi nhan sau trái | | 1.251.936 ₫ |
|
|
#13 | 90116-MGE-D00 90116MGED00 | 90116-MGE-D00 | Bu lông 5x20 | | 18.480 ₫ |
|
|
#14 | 93411-050-2500 934110502500 | 93411-050-2500 | Bu lông 5x25 | | 15.400 ₫ |
|
|
#15 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#16 | 94591-450-00 9459145000 | 94591-450-00 | Kẹp 4x50 | | 15.400 ₫ |
|