Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K01-901 35700K01901 | 35700-K01-901 | Bộ công tắc chân chống bên | | 2.992.680 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K01-900 50500K01900 | 50500-K01-900 | Chân chống chính | 480.700 ₫ |
|
||
#3 | 50503-KWN-900 50503KWN900 | 50503-KWN-900 | Trục chân chống chính | 51.840 ₫ |
|
||
#4 | 50505-GR1-710 50505GR1710 | 50505-GR1-710 | Cao su đệm chân chống chính | | 24.840 ₫ |
|
|
#5 | 50530-K01-900 50530K01900 | 50530-K01-900 | Chân chống bên | 157.300 ₫ |
|
||
#6 | 50540-K01-900 50540K01900 | 50540-K01-900 | Lò xo chân trống bên | | 18.700 ₫ |
|
|
#7 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 17.600 ₫ |
|
|
#8 | 90147-KVY-900 90147KVY900 | 90147-KVY-900 | Bu lông công tắc chân chống bê | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 68.200 ₫ |
|
|
#10 | 90620-SB2-003 90620SB2003 | 90620-SB2-003 | Đai, bó dây điện | | 189.000 ₫ |
|
|
#11 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 8.640 ₫ |
|
|
#12 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 8.800 ₫ |
|
|
#13 | 95014-71202 9501471202 | 95014-71202 | Lò xo chân trống chính | | 27.500 ₫ |
|