Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K0J-N01 35700K0JN01 | 35700-K0J-N01 | Bộ công tắc chân chống bên | | 618.192 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K0R-V00 50500K0RV00 | 50500-K0R-V00 | Chân chống chính | | 420.255 ₫ |
|
|
#3 | 50503-K0R-V00 50503K0RV00 | 50503-K0R-V00 | Trục chân chống chính | | 53.946 ₫ |
|
|
#4 | 50505-GR1-710 50505GR1710 | 50505-GR1-710 | Cao su đệm chân chống chính | | 24.786 ₫ |
|
|
#5 | 50530-K0R-V00 50530K0RV00 | 50530-K0R-V00 | Chân chống bên | | 135.594 ₫ |
|
|
#6 | 50535-K12-900 50535K12900 | 50535-K12-900 | Gía bắt chân chống bên | | 26.730 ₫ |
|
|
#7 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 16.940 ₫ |
|
|
#8 | 90147-KVB-900 90147KVB900 | 90147-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 10.780 ₫ |
|
|
#9 | 90307-K66-V01 90307K66V01 | 90307-K66-V01 | Ốc kẹp | | 9.240 ₫ |
|
|
#10 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 95014-71202 9501471202 | 95014-71202 | Lò xo chân trống chính | | 26.730 ₫ |
|