Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 52400-K2C-V01 52400K2CV01 | 52400-K2C-V01 | Bộ giảm xóc sau | 440.003 ₫ |
|
||
#1 | 52400-K2C-V31 52400K2CV31 | 52400-K2C-V31 | Bộ giảm xóc sau | 508.842 ₫ |
|
||
#2 | 52485-KVY-901 52485KVY901 | 52485-KVY-901 | Bạc cao su giảm xóc sau | | 4.536 ₫ |
|
|
#3 | 90132-K1N-V00 90132K1NV00 | 90132-K1N-V00 | Bu lông 8x32 | | 12.320 ₫ |
|
|
#4 | 94021-100-000S 94021100000S | 94021-100-000S | ÐAI ỐC MŨ 10MM | | 13.860 ₫ |
|
|
#5 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 4.620 ₫ |
|