Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-KZZ-J81 31500KZZJ81 | 31500-KZZ-J81 | Bình ắc quy YTZ8V | | 2.372.328 ₫ |
|
|
#1 | 31500-KZZ-J01 31500KZZJ01 | 31500-KZZ-J01 | Bình ắc quy YTZ8V | | 5.821.200 ₫ |
|
|
#2 | 35850-MT4-000 35850MT4000 | 35850-MT4-000 | Công tắc khởi độnh magnetic | | 1.705.536 ₫ |
|
|
#2 | 35850-MT4-003 35850MT4003 | 35850-MT4-003 | Công tắc khởi động | | 1.944.432 ₫ |
|
|
#3 | 35856-MR5-000 35856MR5000 | 35856-MR5-000 | Cao su chống xóc | | 36.288 ₫ |
|
|
#4 | 50325-K87-A00 50325K87A00 | 50325-K87-A00 | Hộp ắc quy | | 266.112 ₫ |
|
|
#5 | 50326-K87-A30 50326K87A30 | 50326-K87-A30 | Đai giữ ắc quy | | 131.544 ₫ |
|
|
#6 | 61304-958-003 61304958003 | 61304-958-003 | Đai ốc đặc biệt 6X7 | | 12.320 ₫ |
|
|
#7 | 90111-K87-A00 90111K87A00 | 90111-K87-A00 | Bu lông đặc biệt 6x14 | | 15.400 ₫ |
|
|
#8 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | | 30.800 ₫ |
|
|
#9 | 90115-MGZ-J00 90115MGZJ00 | 90115-MGZ-J00 | Vít 6x14 | | 16.940 ₫ |
|
|
#10 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | | 9.072 ₫ |
|
|
#11 | 98200-33000 9820033000 | 98200-33000 | Cầu chì 30A | | 13.608 ₫ |
|
|
#12 | 98200-43000 9820043000 | 98200-43000 | Cầu chì 30A | | 16.632 ₫ |
|