Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K01-901 31500K01901 | 31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V | | 421.848 ₫ |
|
|
#2 | 32103-K56-V50 32103K56V50 | 32103-K56-V50 | Nhánh dây điện nối ắc quy | | 204.930 ₫ |
|
|
#3 | 35850-K56-N01 35850K56N01 | 35850-K56-N01 | Công tắc khởi động magnetic | | 1.140.156 ₫ |
|
|
#4 | 35856-K56-N00 35856K56N00 | 35856-K56-N00 | Cao su giảm xóc | | 80.136 ₫ |
|
|
#5 | 50320-K56-N00 50320K56N00 | 50320-K56-N00 | Hộp bình ắc quy | | 42.282 ₫ |
|
|
#6 | 50330-K56-V50 50330K56V50 | 50330-K56-V50 | Nắp hộp bình ắc quy | | 20.412 ₫ |
|
|
#7 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | | 6.160 ₫ |
|
|
#8 | 90132-K45-N00 90132K45N00 | 90132-K45-N00 | Vít 6x18.5 | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 90305-GK8-000 90305GK8000 | 90305-GK8-000 | Đai ốc 6mm | | 6.048 ₫ |
|
|
#10 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#11 | 94050-06080 9405006080 | 94050-06080 | Đai ốc 6mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#12 | 11387-MKG-A00 11387MKGA00 | 11387-MKG-A00 | Cao su nắp máy phải A | | 27.216 ₫ |
|