Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19639-GBC-000 19639GBC000 | 19639-GBC-000 | Đệm cao su | | 6.048 ₫ |
|
|
#2 | 31500-KZR-601 31500KZR601 | 31500-KZR-601 | Bình ắc quy YTZ6V | | 1.176.336 ₫ |
|
|
#2 | 31500-KZR-601 31500KZR601 | 31500-KZR-601 | Bình ắc quy YTZ6V | | 1.176.336 ₫ |
|
|
#3 | 32412-K45-N40 32412K45N40 | 32412-K45-N40 | Dây điện tiếp mát | | 506.660 ₫ |
|
|
#4 | 35850-K18-901 35850K18901 | 35850-K18-901 | Công tắc khởi động magnetic | | 284.256 ₫ |
|
|
#5 | 35856-K15-901 35856K15901 | 35856-K15-901 | Cao su giảm xóc | | 60.480 ₫ |
|
|
#6 | 50381-K45-NL0 50381K45NL0 | 50381-K45-NL0 | Nắp bình ắc quy | | 204.120 ₫ |
|
|
#7 | 50383-K45-N40 50383K45N40 | 50383-K45-N40 | Đệm cao su ắc quy | | 60.480 ₫ |
|
|
#8 | 90010-MJ6-000 90010MJ6000 | 90010-MJ6-000 | Bu lông 6x16 | | 36.960 ₫ |
|
|
#9 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#10 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|