Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31600-K45-N41 31600K45N41 | 31600-K45-N41 | Tiết chế chỉnh lưu HONDA Chính Hãng | ![]() | 664.400 ₫564.740 ₫ |
|
|
#2 | 31730-MAS-601 31730MAS601 | 31730-MAS-601 | Đi ốt 3 đầu HONDA Chính Hãng | ![]() | 158.400 ₫134.640 ₫ |
|
|
#3 | 32100-K94-T11 32100K94T11 | 32100-K94-T11 | Dây điện chính HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.560.500 ₫4.726.425 ₫ |
|
|
#4 | 32161-404-000 32161404000 | 32161-404-000 | Đai kẹp dây B1 HONDA Chính Hãng | ![]() | 23.760 ₫20.196 ₫ |
|
|
#5 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây HONDA Chính Hãng | ![]() | 31.320 ₫26.622 ₫ |
|
|
#6 | 33714-KL3-620 33714KL3620 | 33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|
|
#7 | 38110-K94-T01 38110K94T01 | 38110-K94-T01 | Còi xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 274.320 ₫233.172 ₫ |
|
|
#8 | 38112-K41-N00 38112K41N00 | 38112-K41-N00 | Bạc đệm còi xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|
|
#9 | 38770-K94-T02 38770K94T02 | 38770-K94-T02 | Điều khiển phun xăng điện tử HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.904.040 ₫1.618.434 ₫ |
|
|
#10 | 38771-K94-T00 38771K94T00 | 38771-K94-T00 | Giảm chấn điều khiển điện tử HONDA Chính Hãng | ![]() | 25.920 ₫22.032 ₫ |
|
|
#11 | 90679-SG9-E01 90679SG9E01 | 90679-SG9-E01 | Đai kẹp ống hút nhiên liệu HONDA Chính Hãng | ![]() | 49.500 ₫42.075 ₫ |
|
|
#12 | 91565-SEL-003 91565SEL003 | 91565-SEL-003 | Kẹp cài HONDA Chính Hãng | ![]() | 41.800 ₫35.530 ₫ |
|
|
#14 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-1807 957010601807 | 95701-060-1807 | Bu lông 6x18 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#16 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.700 ₫6.545 ₫ |
|
|
#17 | 98200-40750 9820040750 | 98200-40750 | Cầu chì 7.5A HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#18 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|
|
#19 | 98200-42000 9820042000 | 98200-42000 | Cầu chì 20A HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.560 ₫6.426 ₫ |
|
|
#23 | 95701-060-1007 957010601007 | 95701-060-1007 | Bu lông 6x10 HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.600 ₫5.610 ₫ |
|
|
#24 | 95701-060-1207 957010601207 | 95701-060-1207 | Bu lông 6x12 HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.600 ₫5.610 ₫ |
|
|
#25 | 98200-43000 9820043000 | 98200-43000 | Cầu chì 30A HONDA Chính Hãng | ![]() | 17.280 ₫14.688 ₫ |
|