Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50100-MKP-J80ZA 50100MKPJ80ZA | 50100-MKP-J80ZA | Khung xe *NH303M* | | 10.023.480 ₫ |
|
|
#2 | 50240-MKP-J80ZA 50240MKPJ80ZA | 50240-MKP-J80ZA | Khung trượt ghế *NH303M* | | 6.428.160 ₫ |
|
|
#2 | 50240-MKP-J80ZB 50240MKPJ80ZB | 50240-MKP-J80ZB | Khung trượt ghế *R340C* | | 5.891.400 ₫ |
|
|
#3 | 50295-MGZ-J00 50295MGZJ00 | 50295-MGZ-J00 | Giá đỡ bình xăng | | 194.400 ₫ |
|
|
#4 | 50351-MGZ-J01 50351MGZJ01 | 50351-MGZ-J01 | Bạc đệm treo động cơ | | 60.500 ₫ |
|
|
#5 | 50353-MGZ-J00 50353MGZJ00 | 50353-MGZ-J00 | Bạc đệm treo động cơ | | 91.300 ₫ |
|
|
#6 | 50354-MGZ-J00 50354MGZJ00 | 50354-MGZ-J00 | Bạc đệm treo động cơ | | 102.300 ₫ |
|
|
#7 | 50401-MJW-J00 50401MJWJ00 | 50401-MJW-J00 | Tấm bảo vệ giá để chân phải | | 74.520 ₫ |
|
|
#8 | 50451-MJW-J00 50451MJWJ00 | 50451-MJW-J00 | Tấm bảo vệ giá để chân trái | | 74.520 ₫ |
|
|
#9 | 83551-376-000 83551376000 | 83551-376-000 | Núm cao su cài cốp xe | | 7.560 ₫ |
|
|
#10 | 83551-300-000 83551300000 | 83551-300-000 | Núm cao su cài cốp xe | | 5.400 ₫ |
|
|
#11 | 90101-MKP-DN0 90101MKPDN0 | 90101-MKP-DN0 | Bu lông 10x40 | | 26.400 ₫ |
|
|
#11 | 90101-MGZ-J00 90101MGZJ00 | 90101-MGZ-J00 | Bu lông 10x40 | | 25.300 ₫ |
|
|
#12 | 90101-KTB-000 90101KTB000 | 90101-KTB-000 | Bu lông 10x45 | | 26.400 ₫ |
|
|
#13 | 90102-MGZ-J00 90102MGZJ00 | 90102-MGZ-J00 | Bu lông 10x65 | | 26.400 ₫ |
|
|
#13 | 90166-GHB-760 90166GHB760 | 90166-GHB-760 | Bu lông 10x65 | | 27.500 ₫ |
|
|
#14 | 90103-MGZ-J00 90103MGZJ00 | 90103-MGZ-J00 | Bu lông 10x75 | | 31.900 ₫ |
|
|
#14 | 90166-GHB-780 90166GHB780 | 90166-GHB-780 | Bu lông 10x75 | | 33.000 ₫ |
|
|
#15 | 90104-KYJ-900 90104KYJ900 | 90104-KYJ-900 | Bu lông 10x146 | | 53.900 ₫ |
|
|
#16 | 90168-S2A-010 90168S2A010 | 90168-S2A-010 | BULÔNG, ĐẦU CÓ GỜ, 10X35 | | 22.000 ₫ |
|
|
#17 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | 7.700 ₫ |
|
||
#18 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 8.640 ₫ |
|
|
#19 | 95701-060-1408 957010601408 | 95701-060-1408 | Bu lông đầu có gờ 6X14 | | 6.600 ₫ |
|
|
#20 | 11344-MB0-000 11344MB0000 | 11344-MB0-000 | Cao su mặt nạ trước (8X16X6.6) | | 15.120 ₫ |
|