Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K73-V40 35010K73V40 | 35010-K73-V40 | Bộ khóa điện | | 652.960 ₫ |
|
|
#5 | 50100-K73-V40 50100K73V40 | 50100-K73-V40 | Khung xe | | 2.579.500 ₫ |
|
|
#6 | 50384-K73-V40 50384K73V40 | 50384-K73-V40 | Giá đỡ ECU | | 18.144 ₫ |
|
|
#7 | 64221-K73-V40 64221K73V40 | 64221-K73-V40 | Giá bắt hộp lọc gió | | 138.600 ₫ |
|
|
#7 | 64221-K73-V80 64221K73V80 | 64221-K73-V80 | Giá bắt hộp lọc gió | | 124.740 ₫ |
|
|
#8 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#9 | 90101-KPH-701 90101KPH701 | 90101-KPH-701 | Vít tự ren 3X10 | | 6.160 ₫ |
|
|
#10 | 90106-KPH-690 90106KPH690 | 90106-KPH-690 | Bu lông chìm 6x10 | | 9.240 ₫ |
|
|
#11 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#12 | 94050-10080 9405010080 | 94050-10080 | Đai ốc 10mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|
||
#14 | 95801-101-1008 958011011008 | 95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 | | 16.335 ₫ |
|
|
#15 | 30701-883-000 30701883000 | 30701-883-000 | Đai kẹp dây phát điện | | 10.584 ₫ |
|
|
#16 | 50174-KYZ-V60 50174KYZV60 | 50174-KYZ-V60 | Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư | | 19.656 ₫ |
|