Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17910-K1W-D01 17910K1WD01 | 17910-K1W-D01 | Dây ga A | | 232.848 ₫ |
|
|
#2 | 17920-K1W-D01 17920K1WD01 | 17920-K1W-D01 | Dây ga B | | 224.532 ₫ |
|
|
#3 | 35130-KWN-671 35130KWN671 | 35130-KWN-671 | Cụm công tắc điện vô lăng | | 93.312 ₫ |
|
|
#4 | 35160-K20-T21 35160K20T21 | 35160-K20-T21 | Công tắc khởi động | 48.114 ₫ |
|
||
#5 | 35170-K0R-V03 35170K0RV03 | 35170-K0R-V03 | Công tắc pha cốt | | 222.264 ₫ |
|
|
#6 | 35200-K0R-V02 35200K0RV02 | 35200-K0R-V02 | Công tắc đèn xi nhan | | 39.366 ₫ |
|
|
#7 | 35300-K0R-V02 35300K0RV02 | 35300-K0R-V02 | Cụm công tắc tắt hệ thống ổn định | | 239.112 ₫ |
|
|
#8 | 53140-MEF-D00 53140MEFD00 | 53140-MEF-D00 | Tay ga | | 757.512 ₫ |
|
|
#9 | 53166-MY9-890 53166MY9890 | 53166-MY9-890 | Tay nắm bên phải | | 261.576 ₫ |
|
|
#10 | 53167-K66-V00 53167K66V00 | 53167-K66-V00 | Cụm giữ tay ga dưới | | 24.786 ₫ |
|
|
#11 | 53168-K66-V00 53168K66V00 | 53168-K66-V00 | Cụm giữ tay ga dưới | | 59.778 ₫ |
|
|
#12 | 93500-050-200A 93500050200A | 93500-050-200A | Vít 5x20 | | 6.160 ₫ |
|