Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 17910-MGZ-J01 17910MGZJ01 | 17910-MGZ-J01 | Dây ga A | | 299.376 ₫ |
|
|
#1 | 17910-MKP-DP1 17910MKPDP1 | 17910-MKP-DP1 | Dây ga A | | 294.840 ₫ |
|
|
#2 | 17920-MGZ-J01 17920MGZJ01 | 17920-MGZ-J01 | Dây ga B | | 178.416 ₫ |
|
|
#2 | 17920-MKP-DP1 17920MKPDP1 | 17920-MKP-DP1 | Dây ga B | | 175.392 ₫ |
|
|
#3 | 22870-MKP-J41 22870MKPJ41 | 22870-MKP-J41 | Dây cáp ly hợp | | 250.992 ₫ |
|
|
#3 | 22870-MKP-DP1 22870MKPDP1 | 22870-MKP-DP1 | Dây cáp ly hợp | | 241.920 ₫ |
|
|
#4 | 35130-MJW-D51 35130MJWD51 | 35130-MJW-D51 | Cụm công tắc điện vô lăng | | 728.784 ₫ |
|
|
#4 | 35130-MKP-DP1 35130MKPDP1 | 35130-MKP-DP1 | Cụm công tắc điện vô lăng | | 701.568 ₫ |
|
|
#5 | 35152-MGZ-J00 35152MGZJ00 | 35152-MGZ-J00 | Nắp công tắc ly hợp | | 21.168 ₫ |
|
|
#6 | 35200-MKP-D41 35200MKPD41 | 35200-MKP-D41 | Công tắc đèn xi nhan | | 746.928 ₫ |
|
|
#6 | 35200-MKP-DP1 35200MKPDP1 | 35200-MKP-DP1 | Công tắc đèn xi nhan | | 733.320 ₫ |
|
|
#7 | 35330-KYJ-901 35330KYJ901 | 35330-KYJ-901 | Cụm công tắc đòn bẩy ly hợp trước | | 89.208 ₫ |
|
|
#8 | 35910-MKP-J40 35910MKPJ40 | 35910-MKP-J40 | Dẫn hướng cầu nối giảm xóc trái | | 83.160 ₫ |
|
|
#9 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 24.192 ₫ |
|
|
#10 | 53140-MGS-D30 53140MGSD30 | 53140-MGS-D30 | Tay ga | | 627.480 ₫ |
|
|
#11 | 53150-MGS-D30 53150MGSD30 | 53150-MGS-D30 | Tay nắm bên trái | | 273.672 ₫ |
|
|
#12 | 53172-KYJ-900 53172KYJ900 | 53172-KYJ-900 | Giá bắt tay phanh | | 170.856 ₫ |
|
|
#13 | 53178-MKP-J00 53178MKPJ00 | 53178-MKP-J00 | Tay phanh bên trái | | 639.576 ₫ |
|
|
#14 | 53192-MJE-D00 53192MJED00 | 53192-MJE-D00 | Bu lông điều chỉnh dây điện | | 55.440 ₫ |
|
|
#15 | 90013-GHB-660 90013GHB660 | 90013-GHB-660 | Bu lông SH 6X | | 30.800 ₫ |
|
|
#16 | 90113-438-000 90113438000 | 90113-438-000 | Bu lông trên tay côn | | 117.040 ₫ |
|
|
#17 | 90301-KGH-901 90301KGH901 | 90301-KGH-901 | Đai ốc U 6mm | | 12.096 ₫ |
|
|
#18 | 90321-KT7-760 90321KT7760 | 90321-KT7-760 | Đai ốc | | 112.420 ₫ |
|
|
#19 | 90507-MGZ-J00 90507MGZJ00 | 90507-MGZ-J00 | Đai ốc 5x20 | | 16.940 ₫ |
|
|
#20 | 90690-MEF-800 90690MEF800 | 90690-MEF-800 | Kẹp dây điện | | 33.264 ₫ |
|
|
#21 | 94002-080-700S 94002080700S | 94002-080-700S | Đai ốc 8mm | | 15.400 ₫ |
|