Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K1W-V11 31500K1WV11 | 31500-K1W-V11 | Bình ắc quy YTZ12S | | 2.281.608 ₫ |
|
|
#2 | 32610-K1W-D00 32610K1WD00 | 32610-K1W-D00 | Dây tiếp mát ắc quy | | 1.027.180 ₫ |
|
|
#3 | 32611-K04-930 32611K04930 | 32611-K04-930 | Kẹp tiếp mát ắc quy | | 38.500 ₫ |
|
|
#4 | 35850-MR5-007 35850MR5007 | 35850-MR5-007 | Công tắc khởi động magnetic | | 1.457.568 ₫ |
|
|
#5 | 35856-K04-931 35856K04931 | 35856-K04-931 | Cao su chống xóc | | 98.280 ₫ |
|
|
#6 | 50326-K1W-D00 50326K1WD00 | 50326-K1W-D00 | Đai giữ ắc quy | | 355.320 ₫ |
|
|
#7 | 50327-KTW-900 50327KTW900 | 50327-KTW-900 | Đệm cao su bình ắc quy | | 31.752 ₫ |
|
|
#8 | 64334-KTW-900 64334KTW900 | 64334-KTW-900 | Hộp chứa bình ắc quy | | 127.008 ₫ |
|
|
#9 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | | 6.160 ₫ |
|
|
#10 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | | 30.800 ₫ |
|
|
#11 | 90112-KTW-900 90112KTW900 | 90112-KTW-900 | Bu lông 6mm | | 97.020 ₫ |
|
|
#12 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 98200-33000 9820033000 | 98200-33000 | Cầu chì 30A | | 13.608 ₫ |
|