Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 32100-K27-V10 32100K27V10 | 32100-K27-V10 | Bó dây chính | | 2.517.966 ₫ |
|
|
#2 | 32606-GEV-761 32606GEV761 | 32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây | | 31.752 ₫ |
|
|
#4 | 35101-K27-V01 35101K27V01 | 35101-K27-V01 | Bộ công tắc khóa điện | | 434.280 ₫ |
|
|
#5 | 35011-K27-V50 35011K27V50 | 35011-K27-V50 | Cụm từ khóa điện | | 623.700 ₫ |
|
|
#6 | 35112-KVG-V41 35112KVGV41 | 35112-KVG-V41 | Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa | | 15.400 ₫ |
|
|
#7 | 35113-KVG-V41 35113KVGV41 | 35113-KVG-V41 | Bộ điều khiển tìm kiếm xe | | 603.680 ₫ |
|
|
#7 | 35113-K27-V51 35113K27V51 | 35113-K27-V51 | Bộ điều khiển tìm kiếm xe | | 311.080 ₫ |
|
|
#8 | 35114-KVG-V41 35114KVGV41 | 35114-KVG-V41 | Vít bắt | | 6.160 ₫ |
|
|
#9 | 35115-KVG-V41 35115KVGV41 | 35115-KVG-V41 | Thân khóa điều khiển | | 123.200 ₫ |
|
|
#11 | 35121-KVY-900 35121KVY900 | 35121-KVY-900 | Phôi chìa khóa | | 0 ₫ |
|
|
#12 | 35190-K27-V01 35190K27V01 | 35190-K27-V01 | Công tắc yên xe & bình xăng | | 113.724 ₫ |
|
|
#13 | 35191-K27-V01 35191K27V01 | 35191-K27-V01 | Nắp dây cáp | | 19.656 ₫ |
|
|
#14 | 38235-SNA-A01 38235SNAA01 | 38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm | | 34.776 ₫ |
|
|
#15 | 38255-K27-V01 38255K27V01 | 38255-K27-V01 | Nắp ốp trên | | 128.520 ₫ |
|
|
#16 | 38385-KVG-V41 38385KVGV41 | 38385-KVG-V41 | Cụm điều khiển phản hồi tín hi | | 1.439.900 ₫ |
|
|
#16 | 38385-K27-V51 38385K27V51 | 38385-K27-V51 | Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu | | 803.880 ₫ |
|
|
#17 | 38501-KVZ-631 38501KVZ631 | 38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn | 43.740 ₫ |
|
||
#17 | 38501-KWN-901 38501KWN901 | 38501-KWN-901 | Rơ le công suất | | 78.732 ₫ |
|
|
#18 | 38502-KWN-901 38502KWN901 | 38502-KWN-901 | Rơ le công suất | | 164.835 ₫ |
|
|
#19 | 72148-SEA-900 72148SEA900 | 72148-SEA-900 | PIN(CR1220) | | 27.702 ₫ |
|
|
#20 | 90101-MT4-000 90101MT4000 | 90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa | | 7.700 ₫ |
|
|
#21 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | | 30.800 ₫ |
|
|
#22 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#23 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#24 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#25 | 98200-41000 9820041000 | 98200-41000 | Cầu chì 10A | | 9.072 ₫ |
|
|
#26 | 98200-42500 9820042500 | 98200-42500 | Cầu chì 25A | | 7.560 ₫ |
|
|
#28 | 35012-K27-V50 35012K27V50 | 35012-K27-V50 | Bộ ổ khóa công tắc và cụm từ | | 1.037.960 ₫ |
|