Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19010-K56-N01 19010K56N01 | 19010-K56-N01 | Két tản nhiệt | 1.057.050 ₫ |
|
||
#2 | 19015-K56-N01 19015K56N01 | 19015-K56-N01 | Lồng quạt két tản nhiệt | | 33.534 ₫ |
|
|
#3 | 19016-KEA-003 19016KEA003 | 19016-KEA-003 | Vít 4x8.5 | | 21.560 ₫ |
|
|
#4 | 19020-KPP-T01 19020KPPT01 | 19020-KPP-T01 | Cánh quạt két tản nhiệt | | 24.786 ₫ |
|
|
#5 | 19030-K56-N01 19030K56N01 | 19030-K56-N01 | Mô tơ quạt làm mát | | 467.208 ₫ |
|
|
#6 | 19037-KVB-902 19037KVB902 | 19037-KVB-902 | Nắp két tản nhiệt | | 202.662 ₫ |
|
|
#7 | 19046-KVB-902 19046KVB902 | 19046-KVB-902 | Tem nắp két tản nhiệt | | 30.240 ₫ |
|
|
#8 | 19050-K56-N10 19050K56N10 | 19050-K56-N10 | Giá đỡ két tản nhiệt dưới | | 14.580 ₫ |
|
|
#9 | 19051-KGB-610 19051KGB610 | 19051-KGB-610 | Cao su giảm chấn bộ tản nhiệt | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 19061-K56-N00 19061K56N00 | 19061-K56-N00 | Ống tản nhiệt vào | | 65.016 ₫ |
|
|
#11 | 19062-K56-V50 19062K56V50 | 19062-K56-V50 | Ống tản nhiệt ra | | 69.552 ₫ |
|
|
#12 | 19063-K56-N00 19063K56N00 | 19063-K56-N00 | Ống đầu két tản nhiệt ra | | 302.400 ₫ |
|
|
#13 | 19104-MB0-700 19104MB0700 | 19104-MB0-700 | Nắp bình chứa dung dịch | | 13.608 ₫ |
|
|
#14 | 19110-K56-V50 19110K56V50 | 19110-K56-V50 | Bình chứa nước làm mát | | 52.488 ₫ |
|
|
#15 | 19125-K56-V50 19125K56V50 | 19125-K56-V50 | Cao su bảo vệ nhiệt | | 36.288 ₫ |
|
|
#16 | 19127-K56-N00 19127K56N00 | 19127-K56-N00 | Cao su két tản nhiệt phía dưới | | 16.632 ₫ |
|
|
#17 | 19300-K56-N01 19300K56N01 | 19300-K56-N01 | Van hằng nhiệt | | 268.272 ₫ |
|
|
#18 | 19311-K56-N00 19311K56N00 | 19311-K56-N00 | Thân vỏ van hằng nhiệt | | 62.694 ₫ |
|
|
#19 | 19315-KGH-900 19315KGH900 | 19315-KGH-900 | Vỏ van hằng nhiệt | | 34.776 ₫ |
|
|
#20 | 19320-K56-N00 19320K56N00 | 19320-K56-N00 | Ống van điều hòa | | 39.312 ₫ |
|
|
#21 | 19505-K45-N00 19505K45N00 | 19505-K45-N00 | Kẹp ống nước | | 13.860 ₫ |
|
|
#22 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | | 6.048 ₫ |
|
|
#23 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | | 6.160 ₫ |
|
|
#24 | 90120-KCR-003 90120KCR003 | 90120-KCR-003 | Bu lông 6x16 | | 52.360 ₫ |
|
|
#26 | 90315-MFL-003 90315MFL003 | 90315-MFL-003 | Đai ốc 3mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#27 | 90501-GR2-000 90501GR2000 | 90501-GR2-000 | Bạc đệm 6.2x11 | | 7.560 ₫ |
|
|
#28 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | | 4.620 ₫ |
|
|
#29 | 95002-410-5008 950024105008 | 95002-410-5008 | Kẹp ống D10.5 | | 7.560 ₫ |
|
|
#30 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 4.620 ₫ |
|
|
#31 | 19111-K56-V50 19111K56V50 | 19111-K56-V50 | Ống nước làm mát | | 27.216 ₫ |
|
|
#32 | 95005-554-0520 950055540520 | 95005-554-0520 | ống,5.3x405 | | 130.032 ₫ |
|
|
#33 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#34 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#35 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 6.160 ₫ |
|
|
#36 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#37 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#38 | 90301-K56-V50 90301K56V50 | 90301-K56-V50 | Ốc đệm 6mm | | 15.120 ₫ |
|