Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35100-K2T-V01 35100K2TV01 | 35100-K2T-V01 | Cụm khoá điện | | 823.900 ₫ |
|
|
#1 | 95801-100-5500 958011005500 | 95801-100-5500 | Bu lông 10x55 | | 23.100 ₫ |
|
|
#2 | 35101-K2T-V01 35101K2TV01 | 35101-K2T-V01 | Cụm khoá điện | | 634.480 ₫ |
|
|
#3 | 35111-K2T-V11 35111K2TV11 | 35111-K2T-V11 | Khóa FOB | 626.670 ₫ |
|
||
#3 | 35111-K2C-V11 35111K2CV11 | 35111-K2C-V11 | Bộ khóa FOB | 634.095 ₫ |
|
||
#4 | 35141-K2T-V11 35141K2TV11 | 35141-K2T-V11 | Bộ điều khiển thông minh | | 2.028.180 ₫ |
|
|
#4 | 35141-K2T-V01 35141K2TV01 | 35141-K2T-V01 | Bộ điều khiển thông minh | | 1.740.420 ₫ |
|
|
#5 | 35191-K53-D01 35191K53D01 | 35191-K53-D01 | Nắp dây cáp | | 65.016 ₫ |
|
|
#6 | 35193-K0R-V01 35193K0RV01 | 35193-K0R-V01 | Công tắc mở yên | | 176.904 ₫ |
|
|
#7 | 35194-K1Z-J11 35194K1ZJ11 | 35194-K1Z-J11 | Bộ chìa khóa khẩn cấp | | 107.800 ₫ |
|
|
#8 | 50100-K2T-V00 50100K2TV00 | 50100-K2T-V00 | Khung xe | | 2.889.040 ₫ |
|
|
#9 | 50190-K2T-V00 50190K2TV00 | 50190-K2T-V00 | Giá đỡ bộ điều khiển động cơ | | 60.480 ₫ |
|
|
#10 | 50350-K2T-V00 50350K2TV00 | 50350-K2T-V00 | Giá treo động cơ | | 497.178 ₫ |
|
|
#11 | 50352-K40-A00 50352K40A00 | 50352-K40-A00 | Đệm cao su gá động cơ | | 13.608 ₫ |
|
|
#12 | 72148-S04-000 72148S04000 | 72148-S04-000 | PIN(CR2032) | 21.870 ₫ |
|
||
#13 | 90104-K53-D01 90104K53D01 | 90104-K53-D01 | Vít mở | | 7.700 ₫ |
|
|
#14 | 90105-K0R-V00 90105K0RV00 | 90105-K0R-V00 | Bu lông 10x255 | | 35.640 ₫ |
|
|
#15 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | | 22.275 ₫ |
|
|
#17 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#18 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|