Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19051-KA4-000 19051KA4000 | 19051-KA4-000 | CAO SU GIẢM CHẤN BỘ TẢN NHIỆT | | 14.040 ₫ |
|
|
#2 | 43456-K35-V00 43456K35V00 | 43456-K35-V00 | Kẹp A dây phanh sau | | 20.520 ₫ |
|
|
#3 | 50100-K35-V00 50100K35V00 | 50100-K35-V00 | Khung xe | | 3.058.000 ₫ |
|
|
#5 | 50350-K35-V00 50350K35V00 | 50350-K35-V00 | Giá treo động cơ | | 610.200 ₫ |
|
|
#6 | 50352-K35-V00 50352K35V00 | 50352-K35-V00 | Cao su giá treo động cơ | | 19.440 ₫ |
|
|
#7 | 50620-K35-V00 50620K35V00 | 50620-K35-V00 | Giá bắt sàn phải | | 91.800 ₫ |
|
|
#8 | 50621-K35-V00 50621K35V00 | 50621-K35-V00 | Giá bắt sàn trái | | 91.800 ₫ |
|
|
#9 | 50622-K35-V00 50622K35V00 | 50622-K35-V00 | Giá bắt ECU | | 74.520 ₫ |
|
|
#10 | 61304-415-000 61304415000 | 61304-415-000 | Đệm cao su nắp trước tay lái | | 6.480 ₫ |
|
|
#11 | 90105-KVY-900 90105KVY900 | 90105-KVY-900 | Bu lông 10X270 | | 33.000 ₫ |
|
|
#12 | 90106-GCC-C50 90106GCCC50 | 90106-GCC-C50 | Bu lông 10x238 | | 46.200 ₫ |
|
|
#13 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | | 23.100 ₫ |
|
|
#14 | 93404-080-1600 934040801600 | 93404-080-1600 | Bu lông có đệm 8x16 | | 12.100 ₫ |
|
|
#15 | 95011-63000 9501163000 | 95011-63000 | Cao su C đệm chân chống | | 9.720 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | 5.500 ₫ |
|
||
#17 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#18 | 95801-080-4508 958010804508 | 95801-080-4508 | Bu lông 8x45 | | 9.900 ₫ |
|
|
#19 | 50313-K35-V30 50313K35V30 | 50313-K35-V30 | Tấm bảo vệ bộ điều khiển động cơ | | 59.400 ₫ |
|
|
#20 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|