Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87503-KVB-950 87503KVB950 | 87503-KVB-950 | Tem thông tin dung dịch làm má | | 10.584 ₫ |
|
|
#2 | 87504-KTG-V00 87504KTGV00 | 87504-KTG-V00 | Tem hướng dẫn thay thế | | 33.264 ₫ |
|
|
#3 | 87505-K01-900 87505K01900 | 87505-K01-900 | Tem thông số lốp | | 22.680 ₫ |
|
|
#4 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 87509-KWW-V00 87509KWWV00 | 87509-KWW-V00 | Tem bầu lọc khí | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 87560-KVB-950 87560KVB950 | 87560-KVB-950 | Tem hướng dẫn lái xe | | 7.560 ₫ |
|