Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87125-GB0-900 87125GB0900 | 87125-GB0-900 | Tem sản phẩm | | 12.096 ₫ |
|
|
#2 | 87125-KZZ-G40 87125KZZG40 | 87125-KZZ-G40 | Tem sản xuất | | 18.144 ₫ |
|
|
#3 | 87505-MKA-DG0 87505MKADG0 | 87505-MKA-DG0 | Tem thông số lốp và xích tải | | 25.704 ₫ |
|
|
#5 | 87508-MJJ-D31 87508MJJD31 | 87508-MJJ-D31 | Tem điều chỉnh xích | | 27.216 ₫ |
|
|
#6 | 87509-KWW-A40 87509KWWA40 | 87509-KWW-A40 | Tem bầu lọc khí | | 9.072 ₫ |
|
|
#6 | 87509-KWP-900 87509KWP900 | 87509-KWP-900 | Tem dán tấm lọc gió | | 18.144 ₫ |
|
|
#7 | 87512-MKN-D50 87512MKND50 | 87512-MKN-D50 | Tem chỉ dẫn bốc dỡ | | 28.728 ₫ |
|
|
#9 | 87560-KVB-930 87560KVB930 | 87560-KVB-930 | Tem hướng dẫn lái xe | | 10.584 ₫ |
|
|
#10 | 87560-MBR-871 87560MBR871 | 87560-MBR-871 | Tem hướng dẫn lái xe | | 12.096 ₫ |
|
|
#11 | 87560-MGP-F01 87560MGPF01 | 87560-MGP-F01 | Tem dịch tiếng Pháp | | 68.040 ₫ |
|
|
#12 | 87586-MGC-DD0 87586MGCDD0 | 87586-MGC-DD0 | Tem hướng dẫn nhiên liệu | | 65.016 ₫ |
|