Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 81218-GGE-900 81218GGE900 | 81218-GGE-900 | Tem hướng dẫn hộp đồ | | 10.584 ₫ |
|
|
#2 | 87505-KYZ-V00 87505KYZV00 | 87505-KYZ-V00 | Tem hướng dẫn sử dụng lốp & xí | | 24.192 ₫ |
|
|
#3 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.584 ₫ |
|
|
#4 | 87560-KTM-900 87560KTM900 | 87560-KTM-900 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn | 9.072 ₫ |
|
||
#5 | 87586-KVL-930 87586KVL930 | 87586-KVL-930 | Tem hướng dẫn nhiên liệu | 10.584 ₫ |
|
||
#6 | 81218-GFM-D30 81218GFMD30 | 81218-GFM-D30 | Tem hướng dẫn hộp đồ | | 10.584 ₫ |
|
|
#7 | 87505-K73-V80 87505K73V80 | 87505-K73-V80 | Tem thông số lốp | | 19.656 ₫ |
|