Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87125-GB0-900 87125GB0900 | 87125-GB0-900 | Tem sản phẩm HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫11.016 ₫ |
|
|
#2 | 87125-KZZ-G60 87125KZZG60 | 87125-KZZ-G60 | Tem sản xuất HONDA Chính Hãng | ![]() | 19.440 ₫16.524 ₫ |
|
|
#3 | 87505-K98-E00 87505K98E00 | 87505-K98-E00 | Tem thông số lốp và xích HONDA Chính Hãng | ![]() | 22.680 ₫19.278 ₫ |
|
|
#5 | 87508-MJJ-D31 87508MJJD31 | 87508-MJJ-D31 | Tem điều chỉnh xích HONDA Chính Hãng | ![]() | 25.920 ₫22.032 ₫ |
|
|
#6 | 87512-KYJ-960 87512KYJ960 | 87512-KYJ-960 | Tem chỉ dẫn bốc dỡ HONDA Chính Hãng | ![]() | 17.280 ₫14.688 ₫ |
|
|
#7 | 87560-MBR-871 87560MBR871 | 87560-MBR-871 | Tem hướng dẫn lái xe HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫11.016 ₫ |
|
|
#8 | 87560-MZ1-620 87560MZ1620 | 87560-MZ1-620 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn HONDA Chính Hãng | ![]() | 35.640 ₫30.294 ₫ |
|
|
#9 | 87586-MJN-D10 87586MJND10 | 87586-MJN-D10 | Tem hướng dẫn nhiên liệu HONDA Chính Hãng | ![]() | 62.640 ₫53.244 ₫ |
|