Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | | 125.388 ₫ |
|
|
#2 | 38514-MKH-D00 38514MKHD00 | 38514-MKH-D00 | Kẹp cảm biến B | | 30.240 ₫ |
|
|
#3 | 38516-MGE-003 38516MGE003 | 38516-MGE-003 | Kẹp dây ABS (D8.5) | | 30.800 ₫ |
|
|
#4 | 38517-MGE-003 38517MGE003 | 38517-MGE-003 | Kẹp dây ABS (D12) | | 16.632 ₫ |
|
|
#5 | 38520-MKN-D51 38520MKND51 | 38520-MKN-D51 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 635.040 ₫ |
|
|
#5 | 38520-MKN-D11 38520MKND11 | 38520-MKN-D11 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 648.648 ₫ |
|
|
#6 | 38521-MKN-D50 38521MKND50 | 38521-MKN-D50 | Bảo vệ cảm biến ABS | | 213.192 ₫ |
|
|
#7 | 45124-MKN-D11 45124MKND11 | 45124-MKN-D11 | Ống phanh trước A | | 694.008 ₫ |
|
|
#8 | 45124-MKY-D51 45124MKYD51 | 45124-MKY-D51 | Ống phanh trước A | | 1.149.120 ₫ |
|
|
#9 | 45127-MKN-D51 45127MKND51 | 45127-MKN-D51 | Ống phanh trước D | | 2.431.296 ₫ |
|
|
#10 | 45132-MKN-D50 45132MKND50 | 45132-MKN-D50 | Kẹp ống phanh trước | | 46.200 ₫ |
|
|
#11 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#12 | 45510-MGH-641 45510MGH641 | 45510-MGH-641 | Cụm xy lanh phanh chính | | 1.992.816 ₫ |
|
|
#13 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.048 ₫ |
|
|
#14 | 45513-MM5-016 45513MM5016 | 45513-MM5-016 | Nắp bình chứa dầu | | 149.688 ₫ |
|
|
#15 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 24.192 ₫ |
|
|
#16 | 45518-MM5-006 45518MM5006 | 45518-MM5-006 | Đệm cách hộp dầu phanh | | 19.656 ₫ |
|
|
#17 | 45520-MM5-006 45520MM5006 | 45520-MM5-006 | Hộp dầu phanh | | 60.480 ₫ |
|
|
#18 | 45530-MA4-671 45530MA4671 | 45530-MA4-671 | Cụm pít tông phanh chính | 179.680 ₫ |
|
||
#19 | 53170-MJE-D01 53170MJED01 | 53170-MJE-D01 | Tay phanh bên phải | | 1.530.144 ₫ |
|
|
#20 | 53174-116-670 53174116670 | 53174-116-670 | Nắp mở xi lanh phanh trước | | 16.940 ₫ |
|
|
#21 | 90013-GHB-610 90013GHB610 | 90013-GHB-610 | Bu lông 6x12 | | 15.400 ₫ |
|
|
#22 | 90013-GHB-660 90013GHB660 | 90013-GHB-660 | Bu lông SH 6X | | 30.800 ₫ |
|
|
#23 | 90013-GHB-670 90013GHB670 | 90013-GHB-670 | Bu lông 10x25 | | 16.940 ₫ |
|
|
#24 | 90111-MKN-D50 90111MKND50 | 90111-MKN-D50 | Bu lông 6x16 | | 18.480 ₫ |
|
|
#25 | 90113-MKN-D50 90113MKND50 | 90113-MKN-D50 | Vít 6x12 | | 138.600 ₫ |
|
|
#26 | 90114-MA5-671 90114MA5671 | 90114-MA5-671 | Bu lông tay phanh | | 24.786 ₫ |
|
|
#27 | 90125-MKN-D50 90125MKND50 | 90125-MKN-D50 | Vít 6x14 | | 16.940 ₫ |
|
|
#28 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | | 43.120 ₫ |
|
|
#29 | 90202-KCW-870 90202KCW870 | 90202-KCW-870 | Đai ốc mũ 6mm | | 27.720 ₫ |
|
|
#30 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#31 | 90650-KV6-003 90650KV6003 | 90650-KV6-003 | Đai kẹp dây | | 32.340 ₫ |
|
|
#32 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 6.048 ₫ |
|
|
#33 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#34 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#35 | 94021-060-700S 94021060700S | 94021-060-700S | Đai ốc mũ 6mm | | 14.850 ₫ |
|