Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 30701-883-000 30701883000 | 30701-883-000 | Đai kẹp dây phát điện | | 10.584 ₫ |
|
|
#2 | 43450-K12-901 43450K12901 | 43450-K12-901 | Dây 2 kết nối phanh sau | 172.044 ₫ |
|
||
#3 | 43455-K12-900 43455K12900 | 43455-K12-900 | Kẹp dây phanh sau | | 19.656 ₫ |
|
|
#4 | 43503-K12-901 43503K12901 | 43503-K12-901 | Đầu nối ống dầu phanh | | 30.240 ₫ |
|
|
#5 | 43511-KS6-702 43511KS6702 | 43511-KS6-702 | Hộp dầu phanh chính | | 48.114 ₫ |
|
|
#6 | 43512-K12-901 43512K12901 | 43512-K12-901 | Ống dẫn hộp dầu phanh | | 72.576 ₫ |
|
|
#7 | 43513-KWN-931 43513KWN931 | 43513-KWN-931 | Nắp hộp dầu phanh | | 36.288 ₫ |
|
|
#8 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | | 7.560 ₫ |
|
|
#9 | 45126-K12-901 45126K12901 | 45126-K12-901 | Ống dẫn dầu phanh | | 629.856 ₫ |
|
|
#10 | 45127-K12-900 45127K12900 | 45127-K12-900 | Kẹp A ống dầu phanh | | 21.168 ₫ |
|
|
#12 | 45129-K12-900 45129K12900 | 45129-K12-900 | Kẹp C ống dầu phanh | | 24.192 ₫ |
|
|
#13 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#14 | 45510-K12-901 45510K12901 | 45510-K12-901 | Cụm xylanh phanh chính | | 826.686 ₫ |
|
|
#14 | 45510-K12-930 45510K12930 | 45510-K12-930 | Cụm xylanh phanh chính | | 675.054 ₫ |
|
|
#15 | 45518-GM9-711 45518GM9711 | 45518-GM9-711 | Đệm cách hộp dầu phanh | | 18.144 ₫ |
|
|
#16 | 45520-GM9-711 45520GM9711 | 45520-GM9-711 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 18.954 ₫ |
|
|
#17 | 45530-MA4-671 45530MA4671 | 45530-MA4-671 | Cụm pít tông phanh chính | 179.680 ₫ |
|
||
#18 | 47602-K12-900 47602K12900 | 47602-K12-900 | Nắp chắn cụm xylanh phanh | | 54.432 ₫ |
|
|
#19 | 47604-KZL-E01 47604KZLE01 | 47604-KZL-E01 | Lò xo chậm | | 16.632 ₫ |
|
|
#20 | 50250-K12-900 50250K12900 | 50250-K12-900 | Giá giữ hộp dầu | | 13.608 ₫ |
|
|
#20 | 50250-K12-930 50250K12930 | 50250-K12-930 | Giá giữ hộp dầu | | 12.096 ₫ |
|
|
#21 | 90114-KZL-E01 90114KZLE01 | 90114-KZL-E01 | Bu lông chốt | | 19.656 ₫ |
|
|
#22 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 16.632 ₫ |
|
|
#23 | 90301-473-003 90301473003 | 90301-473-003 | Ðai ốc đặc biệt 6mm | | 34.776 ₫ |
|
|
#24 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#25 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 6.048 ₫ |
|
|
#26 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | | 16.632 ₫ |
|
|
#27 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#28 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#29 | 95701-060-1408 957010601408 | 95701-060-1408 | Bu lông đầu có gờ 6X14 | | 6.160 ₫ |
|
|
#30 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|