Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-K1Z-J11 35340K1ZJ11 | 35340-K1Z-J11 | Công tắc phanh trước | | 718.200 ₫ |
|
|
#2 | 35341-K1Z-J10 35341K1ZJ10 | 35341-K1Z-J10 | Ốp công tắc | | 69.120 ₫ |
|
|
#3 | 43311-K2S-N11 43311K2SN11 | 43311-K2S-N11 | Ống dầu phanh sau A | | 207.360 ₫ |
|
|
#4 | 43510-K2S-N11 43510K2SN11 | 43510-K2S-N11 | Cụm xy lanh phanh dầu sau | | 699.840 ₫ |
|
|
#5 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#6 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.480 ₫ |
|
|
#7 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 33.480 ₫ |
|
|
#8 | 45517-K81-N30 45517K81N30 | 45517-K81-N30 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 136.080 ₫ |
|
|
#9 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 17.280 ₫ |
|
|
#10 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 23.760 ₫ |
|
|
#11 | 45530-KVS-M21 45530KVSM21 | 45530-KVS-M21 | Cụm pít tông phanh chính | 83.160 ₫ |
|
||
#12 | 53178-K0W-N01 53178K0WN01 | 53178-K0W-N01 | Tay phanh bên trái | | 68.040 ₫ |
|
|
#13 | 90114-MA5-671 90114MA5671 | 90114-MA5-671 | Bu lông tay phanh | | 24.840 ₫ |
|
|
#14 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 17.280 ₫ |
|
|
#15 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#16 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | | 8.640 ₫ |
|
|
#17 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#18 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#19 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | 6.600 ₫ |
|
||
#20 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | | 20.900 ₫ |
|
|
#21 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 5.500 ₫ |
|