Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-KVR-V11 51400KVRV11 | 51400-KVR-V11 | Giảm xóc trước phải | | 543.240 ₫ |
|
|
#1 | 51400-KWW-B21 51400KWWB21 | 51400-KWW-B21 | Giảm xóc trước phải | 641.520 ₫ |
|
||
#2 | 51401-KTL-641 51401KTL641 | 51401-KTL-641 | Lò xo giảm xóc trước | | 35.200 ₫ |
|
|
#2 | 51401-KWW-A01 51401KWWA01 | 51401-KWW-A01 | Lò xo giảm xóc trước | 36.300 ₫ |
|
||
#3 | 51410-KTL-641 51410KTL641 | 51410-KTL-641 | ống giảm xóc trước | 264.600 ₫ |
|
||
#3 | 51410-KWB-921 51410KWB921 | 51410-KWB-921 | ống giảm xóc trước | 266.760 ₫ |
|
||
#4 | 51412-GN5-901 51412GN5901 | 51412-GN5-901 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 7.700 ₫ |
|
|
#5 | 51420-KVL-901 51420KVL901 | 51420-KVL-901 | ống vỏ giảm xóc trước phải | | 238.680 ₫ |
|
|
#5 | 51420-KWW-601 51420KWW601 | 51420-KWW-601 | ống vỏ giảm xóc trước phải | | 309.960 ₫ |
|
|
#6 | 51425-GN5-901 51425GN5901 | 51425-GN5-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | 17.280 ₫ |
|
||
#7 | 51437-KGH-901 51437KGH901 | 51437-KGH-901 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 6.480 ₫ |
|
|
#7 | 51437-KWB-601 51437KWB601 | 51437-KWB-601 | Vòng Xéc măng ty giảm xóc | | 5.400 ₫ |
|
|
#8 | 51454-KEV-881 51454KEV881 | 51454-KEV-881 | Cục chặn lò xo B | | 22.680 ₫ |
|
|
#9 | 51456-KPH-901 51456KPH901 | 51456-KPH-901 | Vòng hãm | | 7.560 ₫ |
|
|
#10 | 51466-065-901 51466065901 | 51466-065-901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | | 9.720 ₫ |
|
|
#11 | 51470-KRS-V51 51470KRSV51 | 51470-KRS-V51 | Ty con giảm xóc trước | | 34.560 ₫ |
|
|
#11 | 51470-KWW-A01 51470KWWA01 | 51470-KWW-A01 | Ty con giảm xóc trước | | 42.120 ₫ |
|
|
#12 | 51490-KGH-901 51490KGH901 | 51490-KGH-901 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 78.840 ₫ |
|
|
#13 | 51500-KVR-V11 51500KVRV11 | 51500-KVR-V11 | Giảm xóc trước trái | | 581.040 ₫ |
|
|
#13 | 51500-KWW-B21 51500KWWB21 | 51500-KWW-B21 | Giảm xóc trước trái | 679.320 ₫ |
|
||
#14 | 51520-KVL-901 51520KVL901 | 51520-KVL-901 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 275.400 ₫ |
|
|
#14 | 51520-KWW-601 51520KWW601 | 51520-KWW-601 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 306.720 ₫ |
|
|
#15 | 90116-KV3-701 90116KV3701 | 90116-KV3-701 | Bu lông đầu chìm 8mm | | 8.800 ₫ |
|
|
#16 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 6.480 ₫ |
|
|
#17 | 91356-GM0-003 91356GM0003 | 91356-GM0-003 | Phớt O | | 9.720 ₫ |
|
|
#18 | 51412-KWB-601 51412KWB601 | 51412-KWB-601 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 9.720 ₫ |
|